menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 22/11/2022

08:51 22/11/2022

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 21/11/2022.

Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

79,73

-0,35

-0,44%

Tháng 1/2023

Dầu Brent

giao ngay

87,65

+0,20

+0,23%

Tháng 1/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

6,62

-0,15

-2,27%

Tháng 12/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

245,01

+1,30

+0,53%

Tháng 12/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

349,01

-0,72

-0,21%

Tháng 12/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

87,65

87,96

87,46

87,96

87,45

Feb'23

87,14

87,49

87,05

87,49

87,09

Mar'23

86,67

86,67

86,67

86,67

86,67

Apr'23

84,71

86,25

82,32

86,16

85,93

May'23

84,72

85,67

81,96

85,60

85,27

Jun'23

85,09

85,18

85,06

85,18

84,98

Jul'23

81,86

84,46

81,12

84,42

83,96

Aug'23

83,87

83,90

80,64

83,87

83,36

Sep'23

79,93

83,36

79,87

83,33

82,76

Oct'23

82,77

82,77

82,77

82,77

82,18

Nov'23

81,67

82,24

79,45

82,24

81,64

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

80,30

80,30

75,08

79,73

80,08

Jan'23

80,22

80,48

80,03

80,44

80,04

Feb'23

80,14

80,34

79,90

80,29

79,91

Mar'23

79,96

80,11

79,70

80,11

79,72

Apr'23

79,71

79,76

79,50

79,76

79,46

May'23

79,23

79,23

79,23

79,23

79,13

Jun'23

78,85

79,06

78,71

79,06

78,74

Jul'23

78,07

78,53

78,07

78,53

78,30

Aug'23

76,90

77,94

74,11

77,83

77,12

Sep'23

75,85

77,40

73,62

77,34

76,57

Oct'23

76,33

76,91

73,26

76,86

76,04

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

3,4955

3,5010

3,4840

3,5010

3,4973

Jan'23

3,3725

3,3859

3,3648

3,3851

3,3787

Feb'23

3,2886

3,2931

3,2808

3,2931

3,2843

Mar'23

3,1892

3,1898

3,1892

3,1898

3,1884

Apr'23

3,0456

3,0995

2,9720

3,0871

3,0906

May'23

3,0129

3,0173

2,8984

3,0085

3,0087

Jun'23

2,9171

2,9650

2,8428

2,9514

2,9486

Jul'23

2,9250

2,9333

2,8140

2,9196

2,9143

Aug'23

2,8946

2,9097

2,7951

2,8966

2,8897

Sep'23

2,8765

2,8937

2,7811

2,8797

2,8715

Oct'23

2,8550

2,8700

2,7700

2,8633

2,8540

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

6,703

6,726

6,611

6,621

6,776

Jan'23

7,183

7,196

7,070

7,078

7,223

Feb'23

6,897

6,923

6,810

6,833

6,962

Mar'23

6,081

6,097

6,019

6,019

6,111

Apr'23

4,929

4,929

4,910

4,910

4,966

May'23

4,877

4,877

4,864

4,864

4,917

Jun'23

4,953

4,953

4,953

4,953

4,995

Jul'23

5,037

5,037

5,037

5,037

5,077

Aug'23

5,047

5,047

5,047

5,047

5,089

Sep'23

4,993

4,993

4,984

4,984

5,032

Oct'23

5,028

5,028

5,028

5,028

5,076

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

2,4587

2,4597

2,4423

2,4501

2,4371

Jan'23

2,3832

2,3847

2,3703

2,3795

2,3646

Feb'23

2,3610

2,3656

2,3582

2,3656

2,3520

Mar'23

2,3550

2,3826

2,2567

2,3631

2,3482

Apr'23

2,5192

2,5658

2,4444

2,5482

2,5316

May'23

2,5127

2,5574

2,4443

2,5468

2,5294

Jun'23

2,4970

2,5451

2,4300

2,5307

2,5128

Jul'23

2,4913

2,5090

2,4090

2,5017

2,4846

Aug'23

2,4550

2,4715

2,3750

2,4640

2,4485

Sep'23

2,4098

2,4289

2,3244

2,4177

2,4037

Oct'23

2,1646

2,2582

2,1643

2,2475

2,2321

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts