menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 22/11/2023

09:14 22/11/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 21/11/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

77,88

+0,11

+0,14%

Tháng 01/2024

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

82,55

+0,10

+0,12%

Tháng 01/2024

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

224,11

+0,73

+0,33%

Tháng 12/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

2,86

+0,01

+0,46%

Tháng 12/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

293,22

+0,73

+0,25%

Tháng 12/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'24

82,40

82,63

82,34

82,54

82,45

Feb'24

82,42

82,65

82,35

82,61

82,48

Mar'24

82,19

82,46

82,19

82,46

82,33

Apr'24

81,70

82,16

81,29

82,13

82,02

May'24

81,48

81,93

81,13

81,93

81,83

Jun'24

81,29

81,71

80,92

81,69

81,59

Jul'24

81,41

81,41

81,00

81,41

81,31

Aug'24

81,08

81,08

80,76

81,08

80,99

Sep'24

80,27

80,73

80,27

80,73

80,64

Oct'24

80,36

80,36

80,36

80,36

80,29

Nov'24

80,00

80,00

80,00

80,00

79,94

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'24

77,77

77,97

77,65

77,87

77,77

Feb'24

77,92

78,11

77,82

78,01

77,92

Mar'24

77,87

78,05

77,81

78,00

77,88

Apr'24

77,72

77,89

77,71

77,85

77,74

May'24

77,57

77,65

77,57

77,65

77,54

Jun'24

77,28

77,39

77,26

77,29

77,26

Jul'24

77,00

77,02

76,98

77,02

76,86

Aug'24

76,30

76,60

75,87

76,55

76,49

Sep'24

75,75

76,20

75,47

76,15

76,10

Oct'24

75,46

75,80

75,15

75,75

75,71

Nov'24

75,05

75,43

74,75

75,36

75,34

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

2,9326

2,9360

2,9320

2,9342

2,9249

Jan'24

2,8610

2,8638

2,8577

2,8606

2,8522

Feb'24

2,8212

2,8232

2,8186

2,8227

2,8137

Mar'24

2,7175

2,7767

2,6964

2,7686

2,7189

Apr'24

2,6702

2,7216

2,6514

2,7155

2,6742

May'24

2,6395

2,6813

2,6212

2,6767

2,6437

Jun'24

2,6186

2,6572

2,5997

2,6496

2,6215

Jul'24

2,6048

2,6399

2,5962

2,6368

2,6115

Aug'24

2,5978

2,6353

2,5968

2,6327

2,6087

Sep'24

2,6105

2,6394

2,6008

2,6363

2,6127

Oct'24

2,6018

2,6393

2,6016

2,6367

2,6142

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

2,867

2,872

2,859

2,860

2,846

Jan'24

2,994

3,004

2,992

2,995

2,993

Feb'24

2,948

2,955

2,948

2,952

2,947

Mar'24

2,793

2,799

2,793

2,797

2,800

Apr'24

2,714

2,720

2,712

2,720

2,721

May'24

2,773

2,773

2,773

2,773

2,785

Jun'24

2,936

2,958

2,898

2,911

2,943

Jul'24

3,082

3,087

3,028

3,040

3,072

Aug'24

3,109

3,132

3,070

3,085

3,118

Sep'24

3,055

3,055

3,055

3,055

3,072

Oct'24

3,129

3,132

3,124

3,132

3,148

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

2,2376

2,2412

2,2366

2,2411

2,2338

Jan'24

2,2101

2,2143

2,2090

2,2136

2,2080

Feb'24

2,2161

2,2164

2,2135

2,2149

2,2119

Mar'24

2,2189

2,2295

2,1911

2,2276

2,2175

Apr'24

2,4080

2,4226

2,3850

2,4206

2,4102

May'24

2,4125

2,4259

2,3888

2,4243

2,4136

Jun'24

2,4203

2,4215

2,4194

2,4215

2,4160

Jul'24

2,3863

2,3956

2,3602

2,3939

2,3845

Aug'24

2,3402

2,3646

2,3343

2,3633

2,3543

Sep'24

2,2999

2,3243

2,2901

2,3235

2,3148

Oct'24

2,1418

2,1669

2,1360

2,1659

2,1551

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts