menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 23/11/2023

09:02 23/11/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 22/11/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

75,95

-1,15

-1,49%

Tháng 01/2024

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

80,66

-1,30

-1,59%

Tháng 01/2024

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

220,71

-2,53

-1,13%

Tháng 12/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

2,88

-0,02

-0,72%

Tháng 12/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

284,75

-4,16

-1,44%

Tháng 12/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'24

81,63

81,63

80,58

80,67

82,45

Feb'24

81,40

81,44

80,46

80,54

82,48

Mar'24

81,09

81,09

80,29

80,29

82,33

Apr'24

81,38

81,49

78,58

81,49

82,13

May'24

78,99

81,28

78,37

81,28

81,93

Jun'24

80,59

80,59

80,59

80,59

81,69

Jul'24

80,76

80,76

78,24

80,76

81,41

Aug'24

79,26

80,44

78,00

80,44

81,08

Sep'24

80,09

80,09

77,64

80,09

80,73

Oct'24

79,73

79,73

79,63

79,73

80,36

Nov'24

79,37

79,37

79,37

79,37

80,00

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'24

76,79

76,81

75,81

76,04

77,77

Feb'24

76,94

76,96

75,94

76,15

77,92

Mar'24

76,83

76,93

75,95

76,07

77,88

Apr'24

76,69

76,77

75,81

75,90

77,74

May'24

76,57

76,57

76,46

76,46

77,54

Jun'24

76,35

76,35

75,38

75,44

77,26

Jul'24

77,00

77,02

73,44

76,28

76,92

Aug'24

76,55

76,59

73,25

75,91

76,55

Sep'24

74,53

74,55

74,53

74,55

76,15

Oct'24

75,71

75,71

72,67

75,13

75,75

Nov'24

74,67

74,79

72,36

74,76

75,36

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

2,8781

2,8782

2,8450

2,8475

2,9249

Jan'24

2,7949

2,8000

2,7633

2,7673

2,8522

Feb'24

2,7591

2,7591

2,7266

2,7266

2,8137

Mar'24

2,7035

2,7035

2,6870

2,6870

2,7686

Apr'24

2,7172

2,7203

2,6173

2,6781

2,7155

May'24

2,6538

2,6813

2,5831

2,6437

2,6767

Jun'24

2,5919

2,5919

2,5919

2,5919

2,6496

Jul'24

2,6200

2,6200

2,5494

2,6106

2,6368

Aug'24

2,5569

2,6088

2,5468

2,6077

2,6327

Sep'24

2,5849

2,6125

2,5521

2,6115

2,6363

Oct'24

2,6173

2,6173

2,5616

2,6124

2,6367

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

2,897

2,899

2,866

2,876

2,846

Jan'24

3,035

3,037

3,012

3,019

2,993

Feb'24

2,986

2,986

2,964

2,971

2,947

Mar'24

2,834

2,834

2,813

2,820

2,800

Apr'24

2,737

2,750

2,720

2,734

2,721

May'24

2,773

2,810

2,754

2,800

2,785

Jun'24

2,893

2,933

2,879

2,923

2,911

Jul'24

3,020

3,059

3,008

3,050

3,040

Aug'24

3,065

3,102

3,051

3,092

3,085

Sep'24

3,055

3,085

3,037

3,077

3,072

Oct'24

3,135

3,135

3,135

3,135

3,148

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

2,2241

2,2259

2,2071

2,2071

2,2338

Jan'24

2,1899

2,1917

2,1679

2,1722

2,2080

Feb'24

2,1936

2,1936

2,1715

2,1735

2,2119

Mar'24

2,1869

2,1869

2,1869

2,1869

2,2276

Apr'24

2,4000

2,4000

2,4000

2,4000

2,4206

May'24

2,4284

2,4289

2,3278

2,4116

2,4243

Jun'24

2,4203

2,4215

2,3208

2,4029

2,4160

Jul'24

2,3900

2,3900

2,3004

2,3805

2,3939

Aug'24

2,2891

2,3493

2,2709

2,3493

2,3633

Sep'24

2,2491

2,3095

2,2307

2,3078

2,3235

Oct'24

2,0941

2,1476

2,0798

2,1457

2,1659

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts