menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 24/8/2023

09:13 24/08/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 23/8/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

78,32

-0,57

-0,72%

Tháng 10/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

82,68

-0,53

-0,64%

Tháng 10/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

276,78

-0,10

-0,04%

Tháng 9/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

2,48

-0,02

-0,80%

Tháng 9/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

311,21

-1,70

-0,54%

Tháng 9/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

82,99

83,04

82,64

82,68

83,21

Nov'23

82,58

82,71

82,28

82,28

82,84

Dec'23

82,32

82,32

82,18

82,18

82,55

Jan'24

81,75

82,58

81,29

82,23

83,01

Feb'24

82,23

82,36

81,01

81,90

82,67

Mar'24

82,38

82,38

80,88

81,57

82,33

Apr'24

81,26

81,26

80,64

81,26

82,01

May'24

81,15

81,15

80,28

80,96

81,69

Jun'24

81,38

81,39

79,80

80,65

81,36

Jul'24

80,34

80,34

80,34

80,34

81,04

Aug'24

80,02

80,02

80,02

80,02

80,71

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

78,57

78,71

78,27

78,34

78,89

Nov'23

78,30

78,41

77,99

78,05

78,59

Dec'23

78,04

78,11

77,70

77,77

78,28

Jan'24

77,71

77,80

77,40

77,41

77,96

Feb'24

77,40

77,41

77,06

77,09

77,62

Mar'24

77,00

77,04

76,99

77,04

77,29

Apr'24

77,73

77,78

75,83

76,95

77,63

May'24

77,29

77,40

75,46

76,63

77,28

Jun'24

76,12

76,12

75,78

75,78

76,30

Jul'24

75,59

75,59

75,59

75,59

75,95

Aug'24

76,11

76,12

74,50

75,60

76,21

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

3,1148

3,1229

3,1110

3,1121

3,1291

Oct'23

3,0893

3,0968

3,0820

3,0852

3,1021

Nov'23

3,0117

3,0141

3,0040

3,0051

3,0221

Dec'23

2,9338

2,9478

2,8904

2,9227

2,9325

Jan'24

2,8594

2,8594

2,8594

2,8594

2,8678

Feb'24

2,8199

2,8431

2,7922

2,8235

2,8324

Mar'24

2,7593

2,7883

2,7416

2,7728

2,7817

Apr'24

2,7030

2,7283

2,6859

2,7162

2,7257

May'24

2,6714

2,6917

2,6608

2,6820

2,6913

Jun'24

2,6575

2,6703

2,6319

2,6587

2,6685

Jul'24

2,6414

2,6568

2,6308

2,6496

2,6595

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

2,484

2,488

2,471

2,479

2,497

Oct'23

2,583

2,590

2,570

2,583

2,592

Nov'23

3,046

3,053

3,034

3,038

3,044

Dec'23

3,546

3,546

3,530

3,531

3,542

Jan'24

3,791

3,792

3,778

3,779

3,790

Feb'24

3,721

3,724

3,721

3,724

3,721

Mar'24

3,414

3,414

3,414

3,414

3,426

Apr'24

3,106

3,106

3,106

3,106

3,110

May'24

3,140

3,145

3,095

3,101

3,139

Jun'24

3,230

3,244

3,200

3,204

3,239

Jul'24

3,333

3,348

3,307

3,311

3,341

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

2,7726

2,7818

2,7663

2,7678

2,7688

Oct'23

2,5565

2,5720

2,5565

2,5597

2,5595

Nov'23

2,4504

2,4642

2,4504

2,4565

2,4545

Dec'23

2,3705

2,3716

2,3705

2,3716

2,3670

Jan'24

2,3382

2,3382

2,2861

2,3187

2,3414

Feb'24

2,3075

2,3141

2,2743

2,3043

2,3284

Mar'24

2,3086

2,3192

2,2835

2,3118

2,3356

Apr'24

2,5046

2,5074

2,5046

2,5074

2,5089

May'24

2,5132

2,5132

2,4764

2,5042

2,5277

Jun'24

2,4776

2,4921

2,4571

2,4853

2,5076

Jul'24

2,4451

2,4601

2,4348

2,4539

2,4757

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts