menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 26/4/2023

09:26 26/04/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 25/4/2023.

Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

sàn Nymex

77,35

+0,28

+0,36%

Tháng 6/2023

Dầu Brent

sàn ICE

80,92

+0,15

+0,19%

Tháng 6/2023

Dầu thô sàn Tokyo

(JPY/kl)

65,960,00

-1,880,00

-2,77%

Tháng 6/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

2,25

-0,06

-2,69%

Tháng 5/2023

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

260,57

+1,71

+0,66%

Tháng 5/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

245,59

+0,48

+0,20%

Tháng 5/2023

Dầu hoả Kerosene

sàn Tokyo (JPY/kl)

75,000,00

0,00

0,00%

Tháng 10/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'23

81,00

81,00

80,57

80,87

80,77

Jul'23

80,73

80,86

80,42

80,70

80,60

Aug'23

80,38

80,38

80,05

80,13

80,23

Sep'23

81,94

81,94

79,56

79,81

81,76

Oct'23

80,37

80,43

79,03

79,32

81,28

Nov'23

79,10

79,40

78,66

78,85

80,82

Dec'23

78,53

78,54

78,52

78,54

80,36

Jan'24

79,69

79,69

77,75

77,94

79,92

Feb'24

77,53

77,53

77,53

77,53

79,50

Mar'24

77,17

77,17

77,17

77,17

79,13

Apr'24

76,83

76,83

76,83

76,83

78,77

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'23

77,08

77,43

77,00

77,27

77,07

Jul'23

76,93

77,21

76,80

77,08

76,87

Aug'23

76,58

76,78

76,40

76,76

76,46

Sep'23

76,00

76,23

75,91

76,10

75,92

Oct'23

75,43

75,58

75,24

75,51

75,33

Nov'23

74,93

74,93

74,80

74,80

74,76

Dec'23

74,34

74,52

74,14

74,39

74,23

Jan'24

75,60

75,60

73,55

73,73

75,66

Feb'24

73,46

73,46

73,21

73,37

73,27

Mar'24

74,70

74,86

72,66

72,85

74,78

Apr'24

74,25

74,33

72,38

72,45

74,38

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

2,4510

2,4598

2,4496

2,4559

2,4511

Jun'23

2,4463

2,4559

2,4451

2,4541

2,4477

Jul'23

2,4505

2,4569

2,4468

2,4555

2,4492

Aug'23

2,4612

2,4612

2,4612

2,4612

2,5224

Sep'23

2,5305

2,5379

2,4561

2,4613

2,5260

Oct'23

2,5218

2,5392

2,4611

2,4649

2,5276

Nov'23

2,5101

2,5161

2,4605

2,4635

2,5252

Dec'23

2,5251

2,5331

2,4557

2,4596

2,5209

Jan'24

2,5104

2,5305

2,4552

2,4589

2,5192

Feb'24

2,4975

2,5230

2,4504

2,4531

2,5126

Mar'24

2,4727

2,5081

2,4369

2,4397

2,4980

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

2,239

2,260

2,238

2,245

2,307

Jun'23

2,385

2,394

2,375

2,391

2,437

Jul'23

2,571

2,596

2,570

2,584

2,628

Aug'23

2,651

2,668

2,646

2,659

2,704

Sep'23

2,625

2,648

2,625

2,635

2,684

Oct'23

2,716

2,738

2,716

2,730

2,777

Nov'23

3,168

3,169

3,161

3,169

3,216

Dec'23

3,621

3,645

3,610

3,634

3,689

Jan'24

3,857

3,874

3,855

3,874

3,927

Feb'24

3,846

3,846

3,774

3,827

3,846

Mar'24

3,444

3,444

3,444

3,444

3,503

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

2,6002

2,6075

2,5985

2,6057

2,5886

Jun'23

2,5662

2,5734

2,5601

2,5711

2,5583

Jul'23

2,5225

2,5324

2,5220

2,5314

2,5195

Aug'23

2,4873

2,4883

2,4873

2,4883

2,4768

Sep'23

2,4372

2,4389

2,4372

2,4381

2,4286

Oct'23

2,3220

2,3271

2,2500

2,2625

2,3165

Nov'23

2,2696

2,2788

2,2035

2,2106

2,2688

Dec'23

2,1758

2,1758

2,1758

2,1758

2,1750

Jan'24

2,1765

2,1765

2,1583

2,1601

2,2214

Feb'24

2,1717

2,1780

2,1572

2,1591

2,2209

Mar'24

2,1683

2,1683

2,1683

2,1683

2,2303


Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts