menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 28/4/2023

09:26 28/04/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 27/4/2023.

Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

sàn Nymex

74,91

+0,15

+0,20%

Tháng 6/2023

Dầu Brent

sàn ICE

78,46

+0,09

+0,11%

Tháng 6/2023

Dầu thô sàn Tokyo

(JPY/kl)

64,430,00

+710,00

+1,11%

Tháng 6/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

2,35

-0,01

-0,34%

Tháng 6/2023

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

253,53

+0,25

+0,10%

Tháng 5/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

235,25

-0,17

-0,07%

Tháng 5/2023

Dầu hoả Kerosene

sàn Tokyo (JPY/kl)

75,000,00

0,00

0,00%

Tháng 11/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'23

78,31

78,31

78,18

78,24

78,37

Jul'23

78,34

78,42

78,10

78,42

78,22

Aug'23

77,97

78,03

77,82

78,03

77,89

Sep'23

77,29

77,77

76,72

77,50

77,18

Oct'23

77,18

77,23

76,68

77,06

76,79

Nov'23

76,32

76,68

76,32

76,64

76,42

Dec'23

76,13

76,57

75,52

76,22

76,03

Jan'24

75,73

75,84

75,60

75,83

75,67

Feb'24

75,48

75,48

75,24

75,48

75,35

Mar'24

74,71

75,19

74,71

75,17

75,08

Apr'24

74,88

74,88

74,88

74,88

74,81

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'23

74,91

74,97

74,65

74,96

74,76

Jul'23

74,71

74,80

74,49

74,78

74,58

Aug'23

74,32

74,38

74,14

74,38

74,23

Sep'23

73,83

73,97

73,68

73,94

73,75

Oct'23

73,24

73,30

73,24

73,30

73,23

Nov'23

72,77

72,78

72,77

72,78

72,73

Dec'23

72,33

72,45

72,19

72,45

72,27

Jan'24

71,90

71,90

71,88

71,88

71,83

Feb'24

71,32

71,55

71,15

71,43

71,25

Mar'24

71,10

71,15

71,10

71,12

71,06

Apr'24

70,69

71,07

70,55

70,71

70,58

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

2,3535

2,3535

2,3525

2,3525

2,3542

Jun'23

2,3555

2,3556

2,3472

2,3547

2,3525

Jul'23

2,3584

2,3585

2,3517

2,3573

2,3550

Aug'23

2,3641

2,3642

2,3616

2,3616

2,3633

Sep'23

2,3737

2,3737

2,3702

2,3702

2,3725

Oct'23

2,3802

2,3802

2,3758

2,3758

2,3795

Nov'23

2,3834

2,3834

2,3834

2,3834

2,3807

Dec'23

2,3787

2,3809

2,3750

2,3789

2,3784

Jan'24

2,3836

2,3836

2,3836

2,3836

2,3806

Feb'24

2,3812

2,3812

2,3812

2,3812

2,3784

Mar'24

2,3718

2,3718

2,3717

2,3717

2,3685

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'23

2,358

2,360

2,343

2,348

2,355

Jul'23

2,538

2,544

2,530

2,531

2,548

Aug'23

2,612

2,616

2,599

2,604

2,617

Sep'23

2,597

2,600

2,584

2,584

2,600

Oct'23

2,680

2,680

2,680

2,680

2,694

Nov'23

3,127

3,127

3,127

3,127

3,139

Dec'23

3,607

3,608

3,600

3,600

3,608

Jan'24

3,833

3,863

3,791

3,844

3,817

Feb'24

3,732

3,764

3,698

3,748

3,724

Mar'24

3,437

3,465

3,401

3,448

3,417

Apr'24

3,160

3,190

3,131

3,175

3,146

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

2,5353

2,5353

2,5353

2,5353

2,5328

Jun'23

2,5058

2,5058

2,4907

2,4979

2,4927

Jul'23

2,4558

2,4558

2,4504

2,4545

2,4507

Aug'23

2,4132

2,4132

2,4055

2,4055

2,4062

Sep'23

2,3587

2,3588

2,3587

2,3588

2,3599

Oct'23

2,1961

2,1961

2,1961

2,1961

2,1947

Nov'23

2,1535

2,1656

2,1358

2,1450

2,1556

Dec'23

2,1291

2,1336

2,1009

2,1122

2,1205

Jan'24

2,1068

2,1130

2,0950

2,1001

2,1072

Feb'24

2,1021

2,1130

2,0950

2,1009

2,1073

Mar'24

2,1111

2,1111

2,1111

2,1111

2,1173


Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts