menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 4/4/2023

08:13 04/04/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 3/4/2023.

Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

sàn Nymex

80,63

+0,21

+0,26%

Tháng 5/2023

Dầu Brent

sàn ICE

85,08

+0,15

+0,18%

Tháng 6/2023

Dầu thô sàn Tokyo

(JPY/kl)

68.140,00

+610,00

+0,90%

Tháng 6/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

2,11

+0,02

+0,76%

Tháng 5/2023

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

277,34

+1,59

+0,58%

Tháng 5/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

266,71

+0,45

+0,17%

Tháng 5/2023

Dầu hoả Kerosene

sàn Tokyo (JPY/kl)

75.000,00

0,00

0,00%

Tháng 10/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'23

84,78

85,07

84,78

85,03

84,93

Jul'23

84,49

84,65

84,49

84,61

84,55

Aug'23

81,12

84,89

81,12

83,97

79,45

Sep'23

84,24

84,41

82,11

83,34

79,11

Oct'23

82,26

84,00

82,09

82,69

78,71

Nov'23

82,08

82,20

82,08

82,08

78,31

Dec'23

82,30

82,64

80,44

81,50

77,91

Jan'24

80,93

81,00

80,93

80,93

77,53

Feb'24

80,38

80,52

80,38

80,38

77,15

Mar'24

79,63

79,88

79,63

79,88

76,81

Apr'24

79,39

79,39

79,39

79,39

76,48

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

80,44

80,64

80,32

80,59

80,42

Jun'23

80,49

80,65

80,33

80,59

80,44

Jul'23

80,03

80,31

80,02

80,27

80,16

Aug'23

79,52

79,52

79,46

79,46

79,64

Sep'23

78,76

79,03

78,73

78,93

78,98

Oct'23

78,25

78,25

78,25

78,25

74,51

Nov'23

75,00

79,06

75,00

77,57

74,02

Dec'23

76,62

76,91

76,61

76,84

76,91

Jan'24

77,30

77,58

75,03

76,27

73,10

Feb'24

75,50

76,89

74,80

75,66

72,66

Mar'24

73,25

76,31

73,25

75,10

72,26

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

2,6697

2,6719

2,6620

2,6709

2,6626

Jun'23

2,6196

2,6243

2,6170

2,6227

2,6183

Jul'23

2,6116

2,6167

2,6096

2,6167

2,6106

Aug'23

2,6021

2,6616

2,5946

2,6084

2,5488

Sep'23

2,6447

2,6618

2,5954

2,6087

2,5474

Oct'23

2,6445

2,6462

2,5945

2,6069

2,5457

Nov'23

2,6344

2,6395

2,5879

2,5996

2,5395

Dec'23

2,6281

2,6391

2,5793

2,5888

2,5305

Jan'24

2,5817

2,5817

2,5817

2,5817

2,5235

Feb'24

2,6000

2,6172

2,5610

2,5693

2,5140

Mar'24

2,5800

2,5929

2,5446

2,5525

2,4992

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

2,114

2,123

2,102

2,113

2,097

Jun'23

2,348

2,363

2,343

2,350

2,333

Jul'23

2,598

2,603

2,598

2,601

2,586

Aug'23

2,658

2,658

2,653

2,655

2,643

Sep'23

2,628

2,631

2,625

2,625

2,616

Oct'23

2,716

2,720

2,716

2,716

2,709

Nov'23

3,117

3,120

3,117

3,120

3,111

Dec'23

3,592

3,592

3,592

3,592

3,596

Jan'24

3,784

3,836

3,769

3,809

3,922

Feb'24

3,692

3,728

3,669

3,706

3,815

Mar'24

3,386

3,424

3,357

3,403

3,504

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

2,7606

2,7734

2,7606

2,7734

2,7575

Jun'23

2,7110

2,7225

2,7110

2,7225

2,7087

Jul'23

2,6630

2,6672

2,6630

2,6672

2,6561

Aug'23

2,6400

2,6400

2,5850

2,6019

2,5187

Sep'23

2,5519

2,5519

2,5519

2,5519

2,5449

Oct'23

2,3565

2,3825

2,3496

2,3623

2,2812

Nov'23

2,3216

2,3247

2,2969

2,3077

2,2275

Dec'23

2,1900

2,2981

2,1900

2,2679

2,1893

Jan'24

2,2450

2,2590

2,2406

2,2471

2,1720

Feb'24

2,2407

2,2530

2,2370

2,2412

2,1685

Mar'24

2,2545

2,2545

2,2461

2,2476

2,1773


Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts