menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 6/4/2023

08:10 06/04/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 5/4/2023.

Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

sàn Nymex

80,47

-0,14

-0,17%

Tháng 5/2023

Dầu Brent

sàn ICE

84,89

-0,10

-0,12%

Tháng 6/2023

Dầu thô sàn Tokyo

(JPY/kl)

67.460,00

-530,00

-0,78%

Tháng 6/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

2,13

-0,03

-1,21%

Tháng 5/2023

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

282,40

+0,39

+0,14%

Tháng 5/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

272,67

-0,43

-0,16%

Tháng 5/2023

Dầu hoả Kerosene

sàn Tokyo (JPY/kl)

75.000,00

0,00

0,00%

Tháng 10/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'23

84,83

84,96

84,75

84,84

84,99

Jul'23

84,58

84,58

84,50

84,52

84,62

Aug'23

84,55

84,55

83,52

84,04

83,97

Sep'23

83,79

83,88

82,51

83,42

83,34

Oct'23

82,67

82,82

82,32

82,77

82,69

Nov'23

82,15

82,15

81,72

82,15

82,07

Dec'23

81,91

81,98

80,75

81,55

81,47

Jan'24

80,95

81,12

80,64

80,97

80,88

Feb'24

80,41

80,41

80,04

80,41

80,32

Mar'24

80,21

80,21

79,89

79,89

79,80

Apr'24

79,39

79,39

79,39

79,39

79,30

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

80,37

80,55

80,35

80,43

80,61

Jun'23

80,45

80,57

80,40

80,45

80,63

Jul'23

80,17

80,30

80,16

80,17

80,36

Aug'23

79,61

79,71

79,61

79,69

79,82

Sep'23

79,01

79,06

78,96

78,96

79,14

Oct'23

78,28

78,28

78,28

78,28

78,41

Nov'23

77,81

78,18

76,90

77,69

77,74

Dec'23

76,85

76,93

76,84

76,85

77,01

Jan'24

76,70

76,77

75,59

76,35

76,38

Feb'24

76,13

76,13

75,02

75,74

75,74

Mar'24

75,44

75,51

74,51

75,15

75,18

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

2,7325

2,7348

2,7264

2,7271

2,7310

Jun'23

2,6725

2,6745

2,6680

2,6690

2,6717

Jul'23

2,6579

2,6600

2,6521

2,6531

2,6577

Aug'23

2,6511

2,6534

2,6511

2,6534

2,6541

Sep'23

2,6500

2,6538

2,6500

2,6538

2,6528

Oct'23

2,6475

2,6511

2,6475

2,6475

2,6498

Nov'23

2,6400

2,6400

2,6400

2,6400

2,6407

Dec'23

2,6274

2,6283

2,6247

2,6247

2,6284

Jan'24

2,6165

2,6165

2,6165

2,6165

2,5847

Feb'24

2,6075

2,6075

2,6075

2,6075

2,5735

Mar'24

2,5850

2,5850

2,5850

2,5850

2,5558

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

2,141

2,145

2,122

2,126

2,155

Jun'23

2,375

2,375

2,356

2,358

2,381

Jul'23

2,620

2,624

2,598

2,598

2,624

Aug'23

2,672

2,676

2,662

2,663

2,678

Sep'23

2,645

2,645

2,645

2,645

2,655

Oct'23

2,737

2,742

2,729

2,729

2,739

Nov'23

3,100

3,179

3,077

3,127

3,121

Dec'23

3,578

3,652

3,547

3,586

3,598

Jan'24

3,795

3,868

3,767

3,812

3,815

Feb'24

3,687

3,766

3,669

3,713

3,717

Mar'24

3,405

3,405

3,404

3,404

3,413

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

2,8211

2,8269

2,8201

2,8249

2,8201

Jun'23

2,7545

2,7575

2,7527

2,7562

2,7505

Jul'23

2,6934

2,6946

2,6934

2,6946

2,6895

Aug'23

2,6318

2,6318

2,6318

2,6318

2,6296

Sep'23

2,5541

2,5726

2,5338

2,5691

2,5387

Oct'23

2,3546

2,3850

2,3520

2,3830

2,3556

Nov'23

2,3036

2,3276

2,2924

2,3229

2,2979

Dec'23

2,2700

2,2842

2,2499

2,2797

2,2559

Jan'24

2,2399

2,2632

2,2314

2,2564

2,2329

Feb'24

2,2339

2,2493

2,2270

2,2492

2,2259

Mar'24

2,2427

2,2535

2,2425

2,2533

2,2308


Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts