menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại quý thế giới chi tiết hôm nay 22/12/2021

07:47 22/12/2021

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng vàng, palladium, platinum, bạc thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 21/12/2021.

Bảng giá kim loại quý hôm nay 22/12:

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

1791,4

1796,5

1789,7

1795,7

1793,7

Jan'22

1790,7

1799,9

1788,5

1795,8

1793,8

Feb'22

1791,4

1801,7

1789,0

1796,7

1794,6

Apr'22

1794,3

1803,6

1791,4

1798,8

1796,9

Jun'22

1794,9

1806,0

1794,7

1804,1

1799,1

Aug'22

1799,6

1808,4

1799,6

1806,7

1801,6

Oct'22

1805,4

1805,5

1803,5

1803,5

1813,9

Dec'22

1802,9

1809,4

1802,9

1808,9

1805,9

Feb'23

1808,6

1808,6

1808,6

1808,6

1818,9

Apr'23

1811,4

1811,4

1811,4

1811,4

1821,7

Jun'23

1811,8

1811,8

1811,8

1811,8

1814,6

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

1743,70

1743,70

1743,70

1743,70

1782,60

Jan'22

1736,50

1744,30

1736,50

1744,30

1783,20

Feb'22

1740,10

1740,10

1740,10

1740,10

1779,00

Mar'22

1756,50

1830,00

1739,50

1824,00

1745,90

Jun'22

1747,50

1818,50

1746,50

1814,50

1745,50

Sep'22

1752,90

1752,90

1752,90

1752,90

1793,00

Dec'22

1752,90

1752,90

1752,90

1752,90

1793,00

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

911,7

926,2

911,7

926,2

933,9

Jan'22

927,5

938,5

922,4

931,0

926,4

Feb'22

924,4

934,9

924,4

934,9

925,5

Apr'22

925,0

935,4

919,5

927,9

922,6

Jul'22

923,9

935,2

922,3

932,1

922,7

Oct'22

925,0

925,0

925,0

925,0

923,6

Jan'23

925,7

925,7

925,7

925,7

937,3

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

22,225

22,740

22,225

22,720

22,275

Jan'22

22,175

22,760

22,175

22,655

22,270

Feb'22

22,240

22,730

22,210

22,720

22,281

Mar'22

22,290

22,805

22,185

22,660

22,291

May'22

22,315

22,830

22,240

22,725

22,321

Jul'22

22,315

22,800

22,315

22,755

22,351

Sep'22

22,505

22,850

22,505

22,820

22,392

Dec'22

22,550

22,845

22,550

22,845

22,464

Jan'23

22,493

22,493

22,493

22,493

22,746

Mar'23

22,559

22,559

22,559

22,559

22,812

May'23

22,609

22,609

22,609

22,609

22,862

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts