menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại quý thế giới chi tiết hôm nay 23/12/2021

08:00 23/12/2021

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng vàng, palladium, platinum, bạc thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 22/12/2021.

Bảng giá kim loại quý hôm nay 23/12:

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

1786,0

1793,8

1785,5

1793,8

1787,9

Jan'22

1789,8

1794,5

1785,9

1794,5

1788,0

Feb'22

1789,4

1795,4

1785,8

1795,1

1788,7

Apr'22

1791,8

1797,5

1788,6

1797,5

1791,1

Jun'22

1794,5

1799,2

1791,2

1798,8

1793,3

Aug'22

1794,5

1801,0

1794,5

1801,0

1795,9

Oct'22

1802,1

1802,1

1802,0

1802,0

1798,0

Dec'22

1802,0

1806,4

1798,2

1804,6

1800,6

Feb'23

1807,7

1807,7

1803,1

1803,5

1808,6

Apr'23

1806,3

1806,3

1806,3

1806,3

1811,4

Jun'23

1811,8

1811,8

1809,5

1809,5

1814,6

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

1790,90

1790,90

1790,90

1790,90

1743,70

Jan'22

1791,50

1791,50

1791,50

1791,50

1744,30

Feb'22

1787,30

1787,30

1787,30

1787,30

1740,10

Mar'22

1783,00

1855,50

1777,00

1849,50

1793,10

Jun'22

1794,00

1847,50

1794,00

1847,50

1792,70

Sep'22

1800,10

1800,10

1800,10

1800,10

1752,90

Dec'22

1800,10

1800,10

1800,10

1800,10

1752,90

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

927,5

927,5

927,5

927,5

926,2

Jan'22

930,7

950,0

924,7

949,6

927,8

Feb'22

933,0

944,0

933,0

943,9

927,5

Apr'22

927,2

945,4

922,1

944,9

924,4

Jul'22

924,4

945,1

924,4

944,8

924,9

Oct'22

925,0

925,9

923,6

925,9

923,6

Jan'23

945,0

945,0

943,8

943,8

928,1

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

22,465

22,675

22,465

22,620

22,502

Jan'22

22,485

22,670

22,450

22,630

22,494

Feb'22

22,455

22,655

22,455

22,615

22,513

Mar'22

22,525

22,720

22,440

22,695

22,529

May'22

22,535

22,745

22,475

22,700

22,560

Jul'22

22,710

22,740

22,640

22,720

22,591

Sep'22

22,620

22,800

22,620

22,800

22,632

Dec'22

22,710

22,870

22,675

22,870

22,704

Jan'23

22,733

22,733

22,733

22,733

22,493

Mar'23

22,799

22,799

22,799

22,799

22,559

May'23

22,849

22,849

22,849

22,849

22,609

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts