menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản ngày 27/2/2017

11:22 27/02/2017

Vinanet - Giá thu mua nông sản tại một số thị trường ngày 27/2/2017

Thị trường

 

Chủng loại

ĐVT

Đơn giá (VND)

Ghi chú

Tiền Giang

Thóc tẻ thường

Kg

5.500

 

 

Gạo nguyên liệu loại 1 (lức)

Kg

7.500

 

 

Gạo nguyên liệu loại 2 (504)

Kg

6.900

 

 

Gạo TP xuất khẩu 5 % tấm

Kg

7.700

 

 

Gạo TP xuất khẩu 10% tấm

Kg

7.600

 

 

Gạo TP Xuất khẩu 15% tấm

Kg

7.500

 

 

Gạp TP xuất khẩu 25% tấm

Kg

7.400

 

 

Heo hơi địa phương

Kg

32.000

+2.000

 

Heo hơi trại Thân Cửu Nghĩa

Kg

45.000

 

 

Cá basa

Kg

45.000

 

 

Tôm

Kg

180.000

 

 

Đường RE

Kg

21.000

 

 

Đường RS

Kg

19.000

 

 

Xoài

Kg

30.000

 

 

Thanh long

Kg

20.000

-10.000

 

Cam

Kg

35.000

 

 

Bưởi da xanh

Kg

40.000

 

 

Mẵng cầu ta loại TB

Kg

40.000

 

 

Tôm sú loại 40 con/kg

kg

150.000

 

 

Tôm khô L 2

Kg

550.000

 

 

Heo con giống đp 10 kg/con

Kg

88.000

 

 

Heo con giống trại Thôn Cửu Nghĩa

Kg

88.000

 

Lâm Đồng

Kèn tằm lưỡng hệ (TT Bảo Lộc)

Kg

90.000

 

 

Ngô (thị trường Đơn Dương)

Kg

8.500

 

 

Cà phê nhân loại 1 tại Di Linh

Kg

43.500

 

 

Cà phê xô tại Di Linh

Kg

42.000

 

 

Cà phê nhân loại 1 tại Bảo Lộc

Kg

45.000

 

Đồng Nai

Thóc tẻ thường

Kg

7.000

 

 

Lợn hơi

Kg

48.000

 

 

Cà phê nhân loại 1

Kg

44.500

 

 

Hạt tiêu đen

Kg

125.000

 

Đồng Tháp

Thóc tẻ thường

Kg

4.500

 

 

Thóc xuất khẩu

Kg

4.850

 

 

Gạo NL loại 1

Kg

7.400

+350

 

Gạo NL loại 2

Kg

6.750

+200

 

Gạo XK 5% tấm

Kg

7.400

 

 

Gạo XK 10% tấm

Kg

7.300

 

 

Gạo XK 15% tấm

Kg

7.250

 

 

Gạo XK 20% tấm

Kg

7.050

-50

 

Gạo XK 25% tấm

Kg

5.600

-100

 

Cám (xay, lau)

Kg

6.600

+50

 

Tấm ½

Kg

6.350

-100

 

Tấm ¾

Kg

6.200

 

 

Lợn hơi

Kg

34.000

 

 

Cá basa

Kg

80.000

 

 

Tôm (10 con/kg)

Kg

200.000

 

 

Đường RS

Kg

19.000

 

 

Xoài cát

Kg

60.000

 

An Giang

Lúa khô loại 1

Kg

5.200

 

 

Gạo NL loại 1

Kg

7.200

 

 

Gạo NL loại 2

Kg

6.600

-100

 

Gạo TPXK 5% tấm

Kg

7.350

 

 

Gạo TPXK 10% tấm

Kg

7.150

 

 

Gạo TPXK 15% tấm

Kg

7.050

 

 

Gạo TPXK 20% tấm

Kg

6.900

 

 

Gạo TPXK 25% tấm

Kg

7.000

 

 

Đường cát trắng loại 1

Kg

15.595

-80

 

Lợn hơi

Kg

42.000

 

 

Cá tra nuôi hầm:

 

 

 

 

+ Thịt trắng (0,8 kg-1 kg)

Kg

24.000

+2.000

 

+ Thịt vàng (0,8 kg – 1 kg)

Kg

23.500

+2.000

 

Tôm càng xanh (30 con/kg)

Kg

185.000

-10.000

 

Đậu tương (nành) loại 1

Kg

22.000

 

 

Ngô hạt

Kg

3.500

-100

Hậu Giang

Lúa thường (khô)

Kg

5.500

 

 

Gạo NL loại 1

Kg

7.150

 

 

Gạo NL loại 2

Kg

7.000

 

 

Gạo TPXK 5% tấm

Kg

8.150

 

 

Gạo TPXK 25% tấm

Kg

7.950

 

 

Heo hơi

Kg

35.000

 

 

Xoài cát Hòa Lộc

Kg

33.000

 

Nguồn: Thị trường giá cả