Giá thu mua nông sản tại một số thị trường ngày 8/3/2017
Thị trường |
Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (VND)
|
Ghi chú
|
Bình Dương
|
Lợn hơi
|
Kg
|
34.000
|
-2.000
|
|
Đường RE Biên Hòa
|
Kg
|
20.000
|
|
|
Đường RS miền Tây
|
Kg
|
16.500
|
|
|
Hạt tiêu đen
|
Kg
|
112.000
|
+2.000
|
|
Hạt điều
|
Kg
|
48.000
|
+2.800
|
Bạc Liêu
|
Gạo nguyên liệu loại:
|
|
|
|
|
Gạo lức
|
Kg
|
8.200
|
+100
|
|
Gạo trắng (loại 1)
|
Kg
|
9.200
|
+100
|
|
Lợn hơi
|
Kg
|
33.000
|
|
|
tôm sú nguyên liệu
|
|
|
|
|
Loại 1(20 con/kg)
|
Kg
|
380.000
|
+10.000
|
|
Loại II (30 con/kg)
|
Kg
|
310.000
|
|
|
Loại III (40 con/kg)
|
Kg
|
240.000
|
+5.000
|
|
Muối hạt trắng
|
Kg
|
950
|
|
|
Muối hạt đen
|
Kg
|
750
|
|
Long an
|
Gạo nguyên loại 1
|
Kg
|
7.350
|
|
|
Gạo nguyên liệu loại 2
|
Kg
|
6.900
|
|
|
Gạo xuất khẩu 5% tấm
|
Kg
|
7.550
|
|
|
Heo hơi
|
Kg
|
35.000
|
|
|
Đậu phộng nhân loại 1
|
Kg
|
40.000
|
|
|
Thanh long ruột trắng loại
|
Kg
|
15.000
|
|
|
Thanh long ruột đỏ loại 1
|
Kg
|
47.000
|
|
|
Chanh có hạt
|
Kg
|
3.000
|
|
|
Chanh không hạt
|
Kg
|
6.000
|
|
Trà Vinh
|
Lúa thường
|
Kg
|
4.500
|
|
|
Heo hơi
|
Kg
|
31.500
|
|
Nguồn: Thị trường giá cả