menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 16/6/2023

08:31 16/06/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, đường, nước cam, dầu đậu tương thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 15/6/2023.

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

3,262,00

+60,00

+1,87%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

3200

3236

3164

3226

3189

Sep'23

3220

3271

3204

3262

3202

Dec'23

3218

3277

3211

3270

3201

Mar'24

3180

3239

3173

3231

3161

May'24

3145

3204

3141

3199

3129

Jul'24

3117

3172

3114

3167

3098

Sep'24

3087

3139

3085

3135

3069

Dec'24

3055

3098

3047

3098

3033

Mar'25

3040

3071

3040

3071

3006

May'25

3030

3050

3030

3048

2983

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

182,95

+2,80

+1,55%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

184,75

188,05

184,70

187,00

184,40

Sep'23

180,55

183,75

180,10

182,95

180,15

Dec'23

178,40

181,90

178,40

181,25

178,35

Mar'24

178,45

181,90

178,45

181,30

178,40

May'24

180,20

182,55

179,65

182,05

179,20

Jul'24

180,55

183,15

180,55

182,65

179,85

Sep'24

181,35

183,75

181,35

183,25

180,60

Dec'24

184,75

185,05

183,50

184,50

181,90

Mar'25

184,15

185,15

184,10

185,15

182,50

May'25

184,60

185,90

184,55

185,90

183,25

Jul'25

185,10

186,40

185,05

186,40

183,70

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 10/2023

25,63

+0,26

+1,02%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

25,84

26,41

25,60

26,00

25,84

Oct'23

25,40

25,93

25,19

25,63

25,37

Mar'24

25,22

25,68

25,03

25,41

25,18

May'24

23,75

24,09

23,60

23,90

23,75

Jul'24

22,99

23,25

22,88

23,13

23,04

Oct'24

22,39

22,56

22,27

22,50

22,44

Mar'25

22,11

22,21

21,97

22,20

22,11

May'25

20,65

20,88

20,60

20,87

20,75

Jul'25

19,84

20,09

19,79

20,09

19,94

Oct'25

19,49

19,76

19,44

19,74

19,57

Mar'26

19,27

19,60

19,27

19,59

19,39

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 7/2023

266,40

+10,00

+3,90%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

257,15

266,40

257,15

266,40

256,40

Sep'23

253,10

262,40

253,10

262,40

252,40

Nov'23

252,50

254,40

251,05

254,40

245,70

Jan'24

248,90

248,90

248,90

248,90

240,20

Mar'24

241,65

241,65

241,65

241,65

232,95

May'24

227,65

227,65

227,65

227,65

218,95

Jul'24

222,70

222,70

222,70

222,70

214,00

Sep'24

216,90

216,90

216,90

216,90

208,20

Nov'24

214,10

214,10

214,10

214,10

205,40

Jan'25

213,10

213,10

213,10

213,10

204,40

Mar'25

211,70

211,70

211,70

211,70

203,00

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

56,60

+0,15

+0,27%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

58,43

58,78

58,40

58,74

58,43

Aug'23

57,45

57,75

57,43

57,75

57,45

Sep'23

56,90

57,16

56,90

57,13

56,88

Oct'23

56,61

56,79

56,60

56,79

56,56

Dec'23

56,50

56,64

56,47

56,60

56,45

Jan'24

56,23

56,30

56,19

56,26

56,18

Mar'24

55,70

55,80

55,67

55,80

55,70

May'24

55,27

55,30

55,19

55,30

55,25

Jul'24

54,82

54,82

54,82

54,82

54,80

Aug'24

54,28

54,62

51,84

54,28

51,95

Sep'24

53,72

54,04

51,38

53,72

51,48

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts