menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 18/4/2023

08:21 18/04/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 17/4/2023.

Ca cao

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/MT)

2.919,00

+22,00

+0,76%

Tháng 7/2023

Cà phê

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

199,05

+7,55

+3,94%

Tháng 7/2023

Đường

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

23,80

+0,34

+1,45%

Tháng 7/2023

Bông

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

83,28

+0,35

+0,42%

Tháng 5/2023

Dầu đậu tương

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

54,63

-0,07

-0,13%

Tháng 7/2023

Bảng giá nông sản chi tiết

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

2979

3013

2974

3003

2984

Jul'23

2890

2928

2884

2919

2897

Sep'23

2876

2912

2874

2907

2885

Dec'23

2851

2887

2851

2884

2853

Mar'24

2814

2842

2807

2840

2804

May'24

2788

2820

2782

2819

2781

Jul'24

2789

2802

2781

2801

2762

Sep'24

2779

2784

2779

2784

2743

Dec'24

2756

2756

2756

2756

2714

Mar'25

2742

2742

2742

2742

2700

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

194,00

201,50

193,50

201,00

193,40

Jul'23

192,60

199,40

191,40

199,05

191,50

Sep'23

188,35

196,35

188,35

196,05

188,85

Dec'23

186,30

193,50

186,00

193,20

186,20

Mar'24

185,75

192,85

185,60

192,60

185,75

May'24

186,10

192,95

186,10

192,70

186,05

Jul'24

186,50

193,10

186,50

192,85

186,50

Sep'24

189,05

193,45

189,05

193,25

187,30

Dec'24

189,00

193,00

189,00

192,85

187,30

Mar'25

189,70

192,95

189,70

192,95

187,50

May'25

190,05

193,30

190,05

193,30

187,85

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

82,89

83,96

82,65

83,30

82,86

Jul'23

82,94

84,03

82,71

83,28

82,93

Oct'23

83,77

83,77

83,52

83,52

83,47

Dec'23

82,75

83,54

82,58

82,88

82,80

Mar'24

82,71

83,21

82,40

82,61

82,45

May'24

82,40

82,94

82,18

82,41

82,22

Jul'24

82,06

82,65

81,87

82,14

81,98

Oct'24

79,79

79,79

79,79

79,79

79,86

Dec'24

78,50

78,97

78,30

78,67

78,49

Mar'25

78,99

78,99

78,99

78,99

78,81

May'25

79,08

79,08

79,08

79,08

78,90

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

24,25

24,50

24,12

24,44

24,10

Jul'23

23,60

23,86

23,47

23,80

23,46

Oct'23

23,24

23,54

23,12

23,45

23,12

Mar'24

23,05

23,38

22,93

23,25

22,95

May'24

21,76

21,97

21,60

21,87

21,68

Jul'24

20,89

21,12

20,75

20,96

20,89

Oct'24

20,37

20,48

20,16

20,31

20,34

Mar'25

20,13

20,25

19,88

20,02

20,14

May'25

19,20

19,32

18,94

19,07

19,21

Jul'25

18,48

18,62

18,22

18,37

18,49

Oct'25

18,08

18,17

17,89

18,04

18,10

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

6760/8

6790/8

6752/8

6782/8

6764/8

Jul'23

6414/8

6440/8

6410/8

6432/8

6424/8

Sep'23

5730/8

5750/8

5730/8

5744/8

5744/8

Dec'23

5656/8

5670/8

5650/8

5664/8

5666/8

Mar'24

5736/8

5744/8

5730/8

5744/8

5746/8

May'24

5784/8

5790/8

5780/8

5790/8

5796/8

Jul'24

5794/8

5810/8

5792/8

5810/8

5812/8

Sep'24

5510/8

5542/8

5474/8

5542/8

5490/8

Dec'24

5450/8

5456/8

5450/8

5456/8

5452/8

Mar'25

5504/8

5520/8

5502/8

5520/8

5464/8

May'25

5540/8

5540/8

5540/8

5540/8

5484/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

465,7

467,0

465,7

466,3

465,7

Jul'23

462,7

463,7

462,5

463,4

462,7

Aug'23

450,4

451,3

450,4

451,3

450,9

Sep'23

432,9

434,0

432,9

434,0

433,6

Oct'23

419,4

420,6

419,4

420,2

419,8

Dec'23

416,6

417,4

416,6

417,4

416,9

Jan'24

413,3

413,3

413,1

413,1

409,6

Mar'24

398,8

403,4

398,3

403,4

399,4

May'24

393,0

398,1

393,0

397,9

393,6

Jul'24

393,0

397,1

392,0

396,5

392,1

Aug'24

389,8

393,0

389,8

392,7

388,5

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

54,50

54,63

54,39

54,47

54,57

Jul'23

54,64

54,75

54,52

54,63

54,70

Aug'23

54,36

54,43

54,23

54,34

54,40

Sep'23

53,85

53,97

53,85

53,94

54,00

Oct'23

53,31

53,49

53,27

53,44

53,47

Dec'23

53,01

53,20

52,97

53,16

53,17

Jan'24

52,29

53,21

52,18

52,99

52,46

Mar'24

52,29

53,10

52,07

52,86

52,37

May'24

52,86

53,05

52,17

52,78

52,34

Jul'24

53,00

53,03

52,17

52,76

52,35

Aug'24

52,61

52,69

52,08

52,61

52,24

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

15156/8

15184/8

15144/8

15174/8

15170/8

Jul'23

14850/8

14874/8

14832/8

14862/8

14854/8

Aug'23

14290/8

14320/8

14290/8

14304/8

14304/8

Sep'23

13454/8

13484/8

13452/8

13452/8

13462/8

Nov'23

13100/8

13124/8

13094/8

13112/8

13114/8

Jan'24

13154/8

13184/8

13154/8

13160/8

13176/8

Mar'24

13120/8

13132/8

13110/8

13112/8

13120/8

May'24

13036/8

13146/8

13010/8

13132/8

13046/8

Jul'24

13140/8

13140/8

13140/8

13140/8

13146/8

Aug'24

13016/8

13016/8

13016/8

13016/8

12946/8

Sep'24

12642/8

12642/8

12642/8

12642/8

12572/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

6934/8

6996/8

6934/8

6996/8

6964/8

Jul'23

7042/8

7106/8

7042/8

7104/8

7072/8

Sep'23

7164/8

7206/8

7152/8

7204/8

7176/8

Dec'23

7314/8

7362/8

7312/8

7356/8

7332/8

Mar'24

7300/8

7424/8

7220/8

7422/8

7274/8

May'24

7284/8

7440/8

7244/8

7440/8

7294/8

Jul'24

7300/8

7300/8

7300/8

7300/8

7284/8

Sep'24

7206/8

7300/8

7206/8

7300/8

7172/8

Dec'24

7330/8

7362/8

7210/8

7362/8

7234/8

Mar'25

7412/8

7412/8

7412/8

7412/8

7284/8

May'25

7404/8

7404/8

7404/8

7404/8

7276/8


Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts