menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 19/6/2023

08:16 19/06/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, đường, nước cam, dầu đậu tương thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 18/6/2023.

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

3,236,00

-26,00

-0,80%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

3218

3228

3171

3188

3226

Sep'23

3257

3269

3212

3236

3262

Dec'23

3267

3277

3221

3245

3270

Mar'24

3228

3240

3186

3215

3231

May'24

3200

3213

3153

3184

3199

Jul'24

3172

3175

3129

3154

3167

Sep'24

3137

3138

3106

3124

3135

Dec'24

3095

3098

3067

3087

3098

Mar'25

3060

3060

3060

3060

3071

May'25

3044

3044

3044

3044

3048

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

180,75

-2,20

-1,20%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

187,70

188,30

184,30

184,90

187,00

Sep'23

183,40

184,20

179,85

180,75

182,95

Dec'23

181,50

182,35

178,20

179,00

181,25

Mar'24

181,50

182,25

178,35

179,15

181,30

May'24

182,60

182,60

179,15

179,95

182,05

Jul'24

181,50

181,90

179,85

180,65

182,65

Sep'24

181,65

182,55

181,35

181,35

183,25

Dec'24

182,80

183,60

182,50

182,50

184,50

Mar'25

183,35

183,35

183,10

183,10

185,15

May'25

183,85

183,85

183,85

183,85

185,90

Jul'25

184,35

184,35

184,35

184,35

186,40

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 10/2023

26,09

+0,46

+1,79%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

26,07

26,49

25,96

26,43

26,00

Oct'23

25,75

26,14

25,63

26,09

25,63

Mar'24

25,50

25,88

25,38

25,83

25,41

May'24

23,99

24,27

23,84

24,17

23,90

Jul'24

23,20

23,42

23,04

23,29

23,13

Oct'24

22,56

22,71

22,37

22,55

22,50

Mar'25

22,26

22,34

22,05

22,21

22,20

May'25

20,91

20,97

20,74

20,84

20,87

Jul'25

20,12

20,21

19,99

20,03

20,09

Oct'25

19,75

19,89

19,65

19,69

19,74

Mar'26

19,60

19,60

19,51

19,55

19,59

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 7/2023

265,65

-0,75

-0,28%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

268,85

268,85

260,65

265,65

266,40

Sep'23

263,00

263,50

256,30

262,05

262,40

Nov'23

250,70

255,70

249,55

255,15

254,40

Jan'24

245,20

251,10

245,20

249,95

248,90

Mar'24

242,70

242,70

242,70

242,70

241,65

May'24

228,70

228,70

228,70

228,70

227,65

Jul'24

223,75

223,75

223,75

223,75

222,70

Sep'24

217,95

217,95

217,95

217,95

216,90

Nov'24

215,15

215,15

215,15

215,15

214,10

Jan'25

214,15

214,15

214,15

214,15

213,10

Mar'25

212,75

212,75

212,75

212,75

211,70

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

57,87

+1,42

57,87

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

58,43

60,24

58,40

59,69

58,43

Aug'23

57,45

59,39

57,43

58,76

57,45

Sep'23

56,90

58,91

56,90

58,23

56,88

Oct'23

56,61

58,57

56,60

57,94

56,56

Dec'23

56,50

58,45

56,47

57,87

56,45

Jan'24

56,23

58,18

56,19

57,63

56,18

Mar'24

55,70

57,62

55,67

57,03

55,70

May'24

55,27

57,16

55,19

56,52

55,25

Jul'24

54,82

56,76

54,82

56,06

54,80

Aug'24

55,00

56,15

55,00

55,49

54,28

Sep'24

54,01

55,50

54,01

54,84

53,72

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts