Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá (USD)
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Cá rô phi nguyên đông lạnh (size 800G-UP; 4kgs/thùng)&VN
|
KG
|
1.3
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Cá điêu hồng nguyên con làm sạch ( Oreochromis sp ), còn đầu, bỏ mang, bỏ tạng, bỏ vảy, còn đuôi, còn kỳ, net 100%, IQF, đóng 1 con/túi PA hút chân không có nhãn, 10kg/thùng, 900gr up&VN
|
KG
|
3.113
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Cá rô phi nguyên con đông lạnh: (SIZE 800-1000G; 10kgs/thùng)&VN
|
KG
|
1.9
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Cá rô phi (đỏ) nguyên con đông lạnh (size 700-2000G; 10kgs/thùng; net 80%; mạ băng 20%)&VN
|
KG
|
2.39
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
CÁ TRA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (PANGASIUS HYPOPHTHALMUS) SIZE: 1000GRAM-UP. ĐÓNG GÓI: 10KG/THÙNG&VN
|
KG
|
1.55
|
CANG VICT
|
FOB
|
CÁ TRA (BASA) NGUYÊN CON CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH&VN
|
KG
|
2.32
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
CA TRA XE BUOM DONG LANH (1 THUNG = 18KG)&VN
|
KG
|
2.05
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Cá Tra Fillet Cắt Đông Lạnh&VN
|
LBS
|
2.23
|
CANG ICD PHUOCLONG 3
|
FOB
|
CÁ TRA (BASA) PHI LÊ ĐÔNG LẠNH (Pangasius hypophthalmus). SIZE: 300-UP (GR/PC). 2KGS X 5/CTN, &VN
|
KG
|
2.44
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Cá Hồi Vân Cắt Que Đông Lạnh 35g
|
KG
|
12.28
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
CÁ CỜ KIẾM LOIN ĐÔNG LẠNH&VN
|
KG
|
6.8
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Cá ngừ vây dài steak đông lạnh
|
KG
|
5.7
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Cá Ngừ Cắt Lát Đông Lạnh
|
KG
|
10.5524
|
CANG ICD PHUOCLONG 3
|
FOB
|
VN
|
KG
|
1.62
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Cá trích khô&VN
|
KG
|
3.6
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Khô cá chỉ vàng&VN
|
KG
|
7.1086
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
CÁ CƠM KHÔ - DRIED ANCHOVY FISH &VN
|
KG
|
1
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
CÁ CƠM KHÔ NGUYÊN CON A3&VN
|
KG
|
4.7
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FCA
|
Tôm sú thịt, tươi đông lạnh, size 31/40 đóng gói: 5kg/túi x 2/thùng.649 thùng&VN
|
KG
|
18.95
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
TOM SU PD TUOI DONG LANH QUY CACH 1X10.000GR/CTN SIZE 21/25&VN
|
TUI
|
206.5
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Tôm thẻ thịt đông lạnh&VN
|
KG
|
11.95
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Tôm thẻ tươi đông lạnh size 41/70&VN
|
KG
|
11.35
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Mực khô cỡ 4-7 cm/con&VN
|
KG
|
10.85
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Tôm khô&VN
|
KG
|
20.5
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
MƯC KHÔ AAA6&VN
|
KG
|
12.45
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Cá ngừ đóng hộp VN&VN
|
BAO
|
28
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Cá ngừ ngâm dầu đóng hộp loại 307x111 (6.5 oz)
|
BARREL
|
38.9
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Cá ngừ ngâm dầu đóng lon&VN
|
KG
|
4.3055
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Cá ngừ ngâm nước đóng hộp loại 603x408 (4LBS 2,5 oz)
|
BARREL
|
43.7
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Thịt cá ngừ ngâm dầu đóng hộp
|
KG
|
3.75
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Tôm thẻ thịt luộc sushi đông lạnh &VN
|
KG
|
16.5
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Tôm thẻ thịt PTO luộc cấp đông &VN
|
LBS
|
5.24
|
CANG ICD PHUOCLONG 3
|
FOB
|
Tôm thẻ thịt luộc đông lạnh size 71/90&VN
|
KG
|
12.85
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|