menu search
Đóng menu
Đóng

TT hạt tiêu ngày 18/3: Ngành tiêu Việt Nam tiếp tục khẳng định vị thế trên thị trường thế giới

14:25 18/03/2025

Việt Nam hiện chiếm khoảng 40% tổng sản lượng và gần 55% kim ngạch xuất khẩu hạt tiêu toàn cầu. Ngành hạt tiêu và gia vị Việt Nam tiếp tục khẳng định vị thế quan trọng trên thị trường quốc tế, mặc dù đối mặt với sự cạnh tranh ngày càng gay gắt. Việc nâng cao chất lượng sản phẩm, cải thiện quản trị rủi ro và mở rộng hợp tác quốc tế là những yếu tố quan trọng để ngành phát triển bền vững.
Thống kê của Cục Hải quan cho thấy, trong tháng 2/2025, Việt Nam xuất khẩu 14.331 tấn hạt tiêu, với trị giá 97,3 triệu USD, tăng 5,4% về lượng và tăng đột biến 77,5% về trị giá.
Tính chung hai tháng đầu năm 2025, các doanh nghiệp đã xuất khẩu 27.416 tấn hạt tiêu, thu về 184,9 triệu USD (khoảng 4.700 tỷ đồng). Tuy lượng hạt tiêu xuất khẩu giảm 11,6%, nhưng giá trị lại tăng mạnh 48,5% so với cùng kỳ năm ngoái.
Đáng chú ý, giá "vàng đen" xuất khẩu bình quân hai tháng đầu năm nay đạt 6.746 USD/tấn, tăng mạnh 68,2% so với cùng kỳ năm 2024 và lập mức kỷ lục 8 năm.

Giá hạt tiêu trong nước hôm nay biến động trái chiều, chốt ở 157.000 – 160.000 đồng/kg. Giá tăng 1.000 đồng/kg tại Đắk Lắk và Đắk Nông, nhưng lại giảm 1.000 đồng/kg tại Bình Phước.

Hiệp hội Hạt tiêu Quốc tế (IPC) điều chỉnh tăng 0,76% đối với giá tiêu đen Lampung - Indonesia (7.321 USD/tấn); tăng 0,3% đối với giá tiêu trắng Muntok - Indonesia ở 10.283 USD/tấn. Tiêu đen Brazil ASTA 570 có giá 6.900 USD/tấn; tiêu đen Kuching Malaysia ASTA có giá 9.800 USD/tấn; tiêu trắng Malaysia ASTA chốt tại 12.300 USD/tấn. Giá tiêu đen của Việt Nam đứng ở mức thấp nhất là 7.000 USD/tấn đối với loại 500 g/l và 7.200 USD/tấn với loại 550 g/l. Giá hạt tiêu trắng xuất khẩu chốt mức 10.000 USD/tấn.

Bảng giá hạt tiêu đen và hạt tiêu trắng hàng ngày

Loại hạt tiêu

Giá cả

(Đơn vị: USD/tấn)

Thay đổi

(%)

Tiêu đen Lampung - Indonesia

7.321

+0,76

Tiêu trắng Muntok - Indonesia

10.283

+0,30

Tiêu đen Brazil ASTA 570

6.900

-

Tiêu đen Kuching Malaysia ASTA

9.800

-

Tiêu trắng Malaysia ASTA

12.300

-

Tiêu đen loại 500 g/l Việt Nam

7.000

-

Tiêu đen loại 550 g/l Việt Nam

7.200

-

Tiêu trắng Việt Nam ASTA

10.000

-

Lưu ý: Các giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, mức giá thực tế sẽ có sự chênh lệch theo từng địa phương, phương thức vận chuyển, phương thức thanh toán, khối lượng giao dịch… Quý độc giả vui lòng liên hệ đến các doanh nghiệp, đại lý kinh doanh hạt tiêu gần nhất để được tư vấn cụ thể.

Nguồn:Vinanet/VITIC, IPC, VTV