menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 04/1/2022

09:03 04/01/2022

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 03/1/2022.

Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

76,16

+0,08

+0,11%

Tháng 2/2022

Dầu Brent

giao ngay

79,10

+0,12

+0,15%

Tháng 3/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

3,82

+0,01

+0,18%

Tháng 2/2022

Xăng dầu (USD/gal)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

226,01

+0,36

+0,16%

Tháng 2/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

235,98

+0,24

+0,10%

Tháng 2/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

78,95

79,49

78,83

79,10

78,98

Apr'22

78,45

79,05

78,45

78,78

78,57

May'22

78,10

78,35

78,10

78,35

78,12

Jun'22

77,83

77,83

77,83

77,83

77,62

Jul'22

77,09

77,09

77,09

77,09

75,84

Aug'22

76,58

76,58

76,57

76,57

75,32

Sep'22

74,86

76,12

74,86

76,06

74,80

Oct'22

75,56

75,56

75,56

75,56

74,31

Nov'22

75,07

75,07

75,07

75,07

73,83

Dec'22

73,80

74,70

73,24

74,59

73,35

Jan'23

74,12

74,12

74,12

74,12

72,88

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

76,02

76,58

75,88

76,22

76,08

Mar'22

75,80

76,33

75,62

75,98

75,85

Apr'22

75,33

75,92

75,27

75,52

75,48

May'22

74,98

75,46

74,76

75,11

75,04

Jun'22

74,42

75,01

74,36

74,62

74,54

Jul'22

73,88

74,40

73,88

74,40

73,99

Aug'22

73,65

73,76

73,65

73,75

73,41

Sep'22

72,26

72,97

71,14

72,82

71,56

Oct'22

72,09

72,09

72,09

72,09

72,23

Nov'22

71,55

71,55

71,55

71,55

71,66

Dec'22

71,10

71,57

70,95

71,21

71,11

Dầu đốt (USD/gal)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

2,3607

2,3695

2,3538

2,3617

2,3574

Mar'22

2,3399

2,3507

2,3364

2,3437

2,3401

Apr'22

2,3129

2,3257

2,3129

2,3234

2,3164

May'22

2,2990

2,3085

2,2990

2,3076

2,3005

Jun'22

2,2910

2,2980

2,2910

2,2940

2,2901

Jul'22

2,2724

2,2965

2,2540

2,2849

2,2519

Aug'22

2,2837

2,2919

2,2463

2,2813

2,2478

Sep'22

2,2799

2,2904

2,2447

2,2801

2,2463

Oct'22

2,2660

2,2896

2,2435

2,2790

2,2451

Nov'22

2,2790

2,2877

2,2412

2,2768

2,2430

Dec'22

2,2592

2,2838

2,2379

2,2730

2,2392

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

3,817

3,838

3,817

3,822

3,815

Mar'22

3,674

3,685

3,666

3,675

3,678

Apr'22

3,639

3,645

3,628

3,634

3,635

May'22

3,656

3,670

3,648

3,650

3,653

Jun'22

3,700

3,700

3,700

3,700

3,706

Jul'22

3,671

3,784

3,614

3,765

3,638

Aug'22

3,653

3,799

3,631

3,780

3,657

Sep'22

3,635

3,785

3,620

3,766

3,645

Oct'22

3,662

3,813

3,650

3,795

3,676

Nov'22

3,810

3,909

3,759

3,893

3,786

Dec'22

4,029

4,087

3,954

4,074

3,983

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingchart