menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 15/7/2022

09:05 15/07/2022

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 14/7/2022.

Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

95,86

+0,08

+0,08%

Tháng 8/2022

Dầu Brent

giao ngay

99,36

+0,26

+0,26%

Tháng 9/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

6,69

+0,09

+1,30%

Tháng 8/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

318,14

-0,54

-0,17%

Tháng 8/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

365,98

+1,04

+0,28%

Tháng 8/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

99,60

100,11

99,09

99,42

99,10

Oct'22

95,95

96,21

95,36

95,36

95,31

Nov'22

94,05

94,20

89,32

92,82

93,97

Dec'22

92,34

92,64

87,50

90,93

92,18

Jan'23

89,53

90,15

86,63

89,36

90,65

Feb'23

89,01

89,01

85,29

88,15

89,46

Mar'23

88,32

88,32

84,96

87,23

88,57

Apr'23

86,46

86,46

84,24

86,46

87,82

May'23

85,83

85,83

83,76

85,83

87,22

Jun'23

85,05

85,84

83,08

85,24

86,67

Jul'23

84,70

84,70

84,70

84,70

86,16

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

96,39

96,76

95,69

96,00

95,78

Sep'22

93,51

93,83

92,78

93,10

92,83

Oct'22

90,68

91,05

90,08

90,37

90,15

Nov'22

88,41

88,77

87,89

87,92

87,96

Dec'22

86,67

86,91

86,01

86,33

86,17

Jan'23

84,95

85,17

84,86

85,17

84,67

Feb'23

84,69

84,71

80,55

83,43

84,90

Mar'23

82,80

82,80

82,80

82,80

82,41

Apr'23

80,82

82,12

78,99

81,54

83,06

May'23

82,50

82,50

78,84

80,78

82,34

Jun'23

80,32

80,60

79,84

79,84

80,11

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

3,6725

3,6832

3,6088

3,6526

3,6494

Sep'22

3,5676

3,5892

3,5206

3,5641

3,5635

Oct'22

3,4558

3,5048

3,4418

3,4874

3,4870

Nov'22

3,3924

3,4284

3,3924

3,4126

3,4174

Dec'22

3,3443

3,3659

3,3443

3,3659

3,3562

Jan'23

3,3039

3,3090

3,2933

3,2933

3,3001

Feb'23

3,1975

3,2916

3,1192

3,2345

3,2587

Mar'23

3,1250

3,2213

3,0510

3,1598

3,1875

Apr'23

3,1000

3,1114

2,9830

3,0859

3,1173

May'23

3,0053

3,0662

2,9370

3,0368

3,0669

Jun'23

3,0000

3,0499

2,8974

2,9986

3,0250

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

6,669

6,747

6,654

6,691

6,600

Sep'22

6,584

6,659

6,574

6,599

6,511

Oct'22

6,580

6,635

6,577

6,635

6,504

Nov'22

6,679

6,721

6,676

6,690

6,607

Dec'22

6,805

6,813

6,805

6,813

6,722

Jan'23

6,900

6,929

6,900

6,905

6,817

Feb'23

6,538

6,804

6,498

6,546

6,604

Mar'23

5,765

5,940

5,668

5,709

5,764

Apr'23

4,662

4,836

4,632

4,660

4,702

May'23

4,600

4,600

4,600

4,600

4,554

Jun'23

4,675

4,675

4,675

4,675

4,612

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

3,1904

3,2076

3,1718

3,1814

3,1868

Sep'22

3,0276

3,0406

3,0047

3,0128

3,0172

Oct'22

2,7320

2,7414

2,7320

2,7414

2,7439

Nov'22

2,6025

2,6025

2,6025

2,6025

2,6031

Dec'22

2,5623

2,5748

2,4166

2,5140

2,5582

Jan'23

2,4186

2,4761

2,3700

2,4626

2,5008

Feb'23

2,4136

2,4470

2,3362

2,4403

2,4735

Mar'23

2,3811

2,4390

2,3350

2,4326

2,4655

Apr'23

2,5516

2,6070

2,5030

2,5993

2,6326

May'23

2,5868

2,5868

2,4870

2,5785

2,6108

Jun'23

2,5128

2,5595

2,4585

2,5509

2,5829

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts