menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 22/12/2022

09:10 22/12/2022

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 21/12/2022.

Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

78,69

+0,40

+0,51%

Tháng 02/2023

Dầu Brent

giao ngay

82,52

+0,32

+0,39%

Tháng 02/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

5,57

+0,24

+4,44%

Tháng 01/2023

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

228,08

+2,50

+1,11%

Tháng 01/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

318,50

+4,55

+1,45%

Tháng 01/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

82,37

82,68

82,28

82,47

82,20

Mar'23

82,63

83,01

82,63

82,89

82,58

Apr'23

80,69

82,72

80,25

82,39

80,44

May'23

80,30

82,29

80,30

82,14

80,25

Jun'23

79,93

82,12

79,61

81,78

79,97

Jul'23

81,57

81,57

81,40

81,40

79,68

Aug'23

80,95

80,95

80,95

80,95

79,34

Sep'23

80,29

80,61

80,29

80,49

78,97

Oct'23

80,03

80,03

80,03

80,03

78,59

Nov'23

79,60

79,60

79,60

79,60

78,23

Dec'23

78,50

79,48

77,60

79,22

77,91

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

78,43

78,85

78,35

78,63

78,29

Mar'23

78,28

78,75

78,28

78,55

78,24

Apr'23

78,27

78,54

78,20

78,35

78,09

May'23

77,89

78,21

77,89

78,20

77,82

Jun'23

77,52

77,89

77,51

77,70

77,46

Jul'23

77,12

77,45

77,12

77,45

77,05

Aug'23

76,77

77,00

76,77

77,00

76,61

Sep'23

74,65

76,47

74,39

76,16

74,71

Oct'23

74,15

75,99

74,05

75,71

74,36

Nov'23

73,75

75,63

73,75

75,29

74,02

Dec'23

74,99

75,26

74,99

75,09

74,86

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

3,1830

3,1937

3,1759

3,1850

3,1395

Feb'23

3,1511

3,1590

3,1447

3,1548

3,1088

Mar'23

3,0716

3,0809

3,0681

3,0752

3,0336

Apr'23

2,9710

2,9710

2,9710

2,9710

2,9411

May'23

2,8142

2,9032

2,7881

2,8769

2,8003

Jun'23

2,7693

2,8627

2,7524

2,8371

2,7677

Jul'23

2,7793

2,8396

2,7417

2,8178

2,7531

Aug'23

2,7710

2,8246

2,7343

2,8051

2,7431

Sep'23

2,7850

2,8164

2,7371

2,7986

2,7387

Oct'23

2,7795

2,8050

2,7723

2,7903

2,7328

Nov'23

2,7687

2,7800

2,7687

2,7790

2,7234

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

5,465

5,603

5,465

5,567

5,332

Feb'23

5,356

5,477

5,348

5,457

5,238

Mar'23

4,904

4,978

4,904

4,973

4,815

Apr'23

4,599

4,641

4,599

4,624

4,537

May'23

4,613

4,613

4,595

4,611

4,524

Jun'23

4,726

4,741

4,726

4,737

4,659

Jul'23

4,849

4,849

4,849

4,849

4,771

Aug'23

4,840

4,840

4,840

4,840

4,763

Sep'23

4,766

4,766

4,765

4,765

4,695

Oct'23

4,824

4,824

4,824

4,824

4,750

Nov'23

5,069

5,109

4,989

5,002

5,027

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

2,2670

2,2808

2,2670

2,2770

2,2558

Feb'23

2,2756

2,2888

2,2714

2,2843

2,2647

Mar'23

2,2848

2,2962

2,2847

2,2962

2,2758

Apr'23

2,4058

2,4629

2,3971

2,4515

2,4082

May'23

2,4176

2,4639

2,4046

2,4540

2,4070

Jun'23

2,3930

2,4526

2,3833

2,4437

2,3945

Jul'23

2,3975

2,4270

2,3974

2,4229

2,3736

Aug'23

2,3610

2,3970

2,3610

2,3943

2,3451

Sep'23

2,3183

2,3602

2,3183

2,3538

2,3040

Oct'23

2,1817

2,2028

2,1802

2,2028

2,1536

Nov'23

2,1481

2,1672

2,1429

2,1635

2,1151

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts