menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 23/11/2022

08:55 23/11/2022

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 22/11/2022.

Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

81,36

+0,41

+0,51%

Tháng 1/2023

Dầu Brent

giao ngay

88,70

+0,34

+0,38%

Tháng 1/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

6,93

+0,16

+2,29%

Tháng 12/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

254,33

+0,28

+0,11%

Tháng 12/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

349,00

+1,87

+0,54%

Tháng 12/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

88,41

88,77

88,37

88,68

88,36

Feb'23

87,87

88,11

87,87

87,97

87,70

Mar'23

87,50

87,50

87,43

87,50

87,21

Apr'23

86,96

87,76

86,55

86,66

86,16

May'23

86,79

87,12

85,37

86,06

85,60

Jun'23

85,09

86,40

84,76

85,39

84,98

Jul'23

84,67

85,34

84,67

84,79

84,42

Aug'23

84,21

84,72

84,21

84,21

83,87

Sep'23

84,22

84,34

83,56

83,65

83,33

Oct'23

83,59

83,59

83,09

83,09

82,77

Nov'23

82,56

82,56

82,56

82,56

82,24

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

81,08

81,48

81,05

81,39

80,95

Feb'23

80,86

81,22

80,85

81,19

80,73

Mar'23

80,68

80,94

80,65

80,87

80,48

Apr'23

80,39

80,54

80,39

80,54

80,14

May'23

79,23

80,71

78,91

79,73

79,13

Jun'23

79,48

79,71

79,47

79,63

79,28

Jul'23

79,02

79,02

79,02

79,02

78,79

Aug'23

77,98

79,08

77,78

78,27

77,83

Sep'23

77,89

78,05

77,89

78,05

77,75

Oct'23

76,89

77,82

76,89

77,23

76,86

Nov'23

76,54

77,46

76,14

76,73

76,38

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

3,4823

3,4900

3,4755

3,4900

3,4713

Jan'23

3,3785

3,3790

3,3663

3,3790

3,3664

Feb'23

3,2888

3,2897

3,2826

3,2896

3,2794

Mar'23

3,1970

3,1970

3,1960

3,1960

3,1901

Apr'23

3,0850

3,1290

3,0850

3,0952

3,0871

May'23

3,0224

3,0530

3,0145

3,0202

3,0085

Jun'23

2,9685

2,9949

2,9546

2,9636

2,9514

Jul'23

2,9536

2,9626

2,9252

2,9312

2,9196

Aug'23

2,9164

2,9404

2,9076

2,9076

2,8966

Sep'23

2,9169

2,9212

2,8853

2,8899

2,8797

Oct'23

2,9000

2,9047

2,8728

2,8728

2,8633

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

6,900

6,965

6,887

6,935

6,779

Jan'23

7,525

7,592

7,505

7,531

7,406

Feb'23

7,281

7,355

7,280

7,303

7,170

Mar'23

6,413

6,470

6,409

6,441

6,314

Apr'23

5,126

5,148

5,126

5,138

5,064

May'23

5,050

5,052

5,043

5,044

4,984

Jun'23

5,124

5,124

5,112

5,112

5,057

Jul'23

5,190

5,191

5,187

5,187

5,137

Aug'23

5,199

5,199

5,192

5,192

5,144

Sep'23

5,137

5,137

5,131

5,131

5,084

Oct'23

5,183

5,187

5,183

5,187

5,133

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

2,5420

2,5600

2,5338

2,5433

2,5405

Jan'23

2,4418

2,4536

2,4413

2,4477

2,4438

Feb'23

2,4183

2,4278

2,4146

2,4200

2,4184

Mar'23

2,4346

2,4346

2,4300

2,4300

2,4257

Apr'23

2,5626

2,6326

2,5626

2,6044

2,5482

May'23

2,5764

2,6229

2,5748

2,5968

2,5468

Jun'23

2,5541

2,6017

2,5504

2,5750

2,5307

Jul'23

2,5417

2,5627

2,5348

2,5402

2,5017

Aug'23

2,5075

2,5204

2,4972

2,4972

2,4640

Sep'23

2,4488

2,4746

2,4454

2,4454

2,4177

Oct'23

2,2721

2,2799

2,2721

2,2747

2,2475

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts