menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại quý thế giới chi tiết hôm nay 24/12/2021

08:41 24/12/2021

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng vàng, palladium, platinum, bạc thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 23/12/2021.

Bảng giá kim loại quý hôm nay 24/12:

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

1806,0

1811,2

1800,8

1811,2

1801,6

Jan'22

1804,9

1811,0

1799,8

1811,0

1801,5

Feb'22

1805,6

1812,0

1799,0

1811,7

1802,2

Apr'22

1806,9

1814,2

1801,6

1814,0

1804,6

Jun'22

1808,9

1816,2

1804,1

1816,2

1806,8

Aug'22

1811,6

1818,7

1807,6

1818,6

1809,3

Oct'22

1815,3

1820,8

1810,0

1820,8

1811,4

Dec'22

1816,2

1823,3

1811,6

1823,3

1814,0

Feb'23

-

1826,2

1826,2

1826,2

1816,7

Apr'23

-

1829,0

1829,0

1829,0

1819,5

Jun'23

1825,0

1832,2

1824,9

1832,2

1822,7

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

-

1954,70

1954,70

1954,70

1887,10

Jan'22

1965,00

1965,00

1952,60

1952,60

1885,00

Feb'22

-

1948,80

1948,80

1948,80

1881,20

Mar'22

1888,50

1962,00

1830,50

1956,90

1889,30

Jun'22

1860,00

1956,00

1860,00

1956,00

1888,90

Sep'22

-

1963,40

1963,40

1963,40

1896,30

Dec'22

-

1963,40

1963,40

1963,40

1896,30

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

-

974,6

974,6

974,6

968,1

Jan'22

968,0

976,8

960,5

975,1

968,4

Feb'22

970,4

975,5

969,4

974,8

967,4

Apr'22

964,8

974,2

956,6

972,2

963,7

Jul'22

961,7

974,4

960,0

973,1

964,4

Oct'22

-

974,2

974,2

974,2

966,0

Jan'23

-

978,2

978,2

978,2

970,7

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

22,810

22,931

22,720

22,931

22,792

Jan'22

22,845

22,925

22,685

22,913

22,786

Feb'22

22,895

22,950

22,700

22,935

22,804

Mar'22

22,815

22,965

22,680

22,940

22,819

May'22

22,860

22,990

22,720

22,971

22,850

Jul'22

22,925

23,015

22,785

22,998

22,881

Sep'22

22,980

23,039

22,860

23,039

22,922

Dec'22

22,995

23,120

22,995

23,120

23,000

Jan'23

-

23,149

23,149

23,149

23,029

Mar'23

-

23,215

23,215

23,215

23,095

May'23

-

23,265

23,265

23,265

23,145

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts