menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 23/3/2023

09:01 23/03/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng đồng, vàng, palladium, platinum, bạc thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 22/3/2023.

Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

404,40

-0,05

-0,01%

Tháng 5/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.987,40

+20,80

+1,06%

Tháng 6/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

22,94

+0,15

+0,68%

Tháng 5/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

987,43

+0,69

+0,07%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.442,74

-10,64

-0,73%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

4,0215

4,0810

4,0050

4,0685

4,0185

Apr'23

4,0540

4,0615

4,0540

4,0615

4,0500

May'23

4,0430

4,0625

4,0345

4,0465

4,0445

Jun'23

4,0465

4,0500

4,0410

4,0410

4,0400

Jul'23

4,0410

4,0600

4,0370

4,0430

4,0450

Aug'23

3,9965

4,0665

3,9965

4,0460

3,9995

Sep'23

4,0350

4,0525

4,0350

4,0405

4,0435

Oct'23

4,0420

4,0960

4,0005

4,0460

4,0035

Nov'23

4,0445

4,0690

4,0025

4,0480

4,0055

Dec'23

3,9900

4,0920

3,9775

4,0400

3,9990

Jan'24

4,0410

4,0620

4,0005

4,0420

4,0025

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

1948,0

1974,0

1946,8

1946,8

1938,0

Apr'23

1974,0

1976,5

1967,3

1970,1

1949,6

May'23

1978,8

1984,0

1978,4

1978,4

1957,8

Jun'23

1992,5

1993,5

1984,4

1987,2

1966,6

Aug'23

2006,9

2009,3

2003,1

2006,0

1983,8

Oct'23

1997,1

2031,4

1989,6

2000,4

1991,7

Dec'23

2036,1

2042,3

2035,7

2036,5

2017,3

Feb'24

2032,7

2037,7

2032,1

2032,8

2023,8

Apr'24

2047,3

2074,6

2047,2

2047,5

2038,5

Jun'24

2061,4

2061,4

2061,4

2061,4

2052,2

Aug'24

2091,6

2091,6

2073,8

2073,8

2064,4

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

1360,00

1433,30

1360,00

1433,30

1369,30

Apr'23

1446,70

1446,70

1446,70

1446,70

1384,10

May'23

1455,00

1455,00

1455,00

1455,00

1392,40

Jun'23

1439,50

1446,00

1433,00

1437,50

1445,70

Sep'23

1456,00

1456,00

1456,00

1456,00

1456,90

Dec'23

1400,00

1472,40

1400,00

1472,40

1408,40

Mar'24

1485,40

1485,40

1485,40

1485,40

1421,40

Jun'24

-

-

-

-

-

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

985,1

985,1

985,1

985,1

974,8

Apr'23

991,4

995,5

987,9

991,8

987,0

May'23

984,8

984,8

984,8

984,8

976,3

Jun'23

-

-

-

-

-

Jul'23

993,6

998,1

990,4

994,1

988,1

Oct'23

998,4

1001,5

998,4

999,5

991,8

Jan'24

995,4

997,0

995,4

995,4

990,7

Apr'24

999,6

999,6

999,6

999,6

994,8

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

22,680

23,065

22,650

22,675

22,324

Apr'23

23,025

23,030

22,950

22,950

22,697

May'23

23,100

23,195

22,935

22,945

22,786

Jun'23

-

-

-

-

-

Jul'23

23,200

23,365

23,165

23,180

22,968

Sep'23

23,420

23,530

23,350

23,350

23,165

Dec'23

23,820

23,840

23,660

23,680

23,443

Jan'24

23,524

23,524

23,524

23,524

23,128

Mar'24

23,605

23,990

23,605

23,632

23,233

May'24

23,746

23,746

23,746

23,746

23,357

Jul'24

23,836

24,120

23,836

23,836

23,447

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts