Theo tính toán từ số liệu thống kê sơ bộ của Tổng cục Hải quan, xuất khẩu hàng hóa của Việt Nam sang thị trường Indonesia trong tháng 10/2020 đạt 283,8 triệu USD, tăng 20,6% so với tháng 9/2020 nhưng giảm 9,37% so với tháng 10/2019; tính chung cả 10 tháng đầu năm 2020 xuất khẩu hàng hóa sang thị trường này đạt trên 2,26 tỷ USD, giảm 19,6% so với cùng kỳ năm 2019.
Sắt thép các loại là nhóm hàng đứng đầu về kim ngạch xuất khẩu sang thị trường Indonesia, 10 tháng đầu năm đạt 260,26 triệu USD, chiếm 11,5% trong tổng kim ngạch xuất khẩu hàng hóa sang thị trường này, giảm 44,25% so với cùng kỳ năm 2019; tính riêng tháng 10 đạt 48 triệu USD tăng 50,9% so với tháng 9/2020 nhưng lại giảm 25,4% so với tháng 10/2019.
Máy móc thiết bị dụng cụ phụ tùng đứng vị trị thứ hai trong tổng kim ngạch xuất khẩu hàng hóa sang thị trường Indonesia, 10 tháng đầu năm đạt 233 triệu USD, giảm 1,2% so với cùng kỳ năm 2019, chiếm 10% trong tổng kim ngạch; tính riêng tháng 10 đạt 21,89 triệu USD, tăng 7,3% so với tháng 9/2020 nhưng giảm 17,5% so với tháng 10/2019.
Máy vi tính sản phẩm điện tử và linh kiện đứng vị trí thứ 3 về kim ngạch, 10 tháng đầu năm đạt 192 triệu USD, tăng 14,5% so với cùng kỳ năm 2019, chiếm 8,5% tổng kim ngạch xuất khẩu hàng hóa sang thị trường Indonesia; tính riêng tháng 10 đạt 26,69 triệu USD, tăng 27,6% so với tháng 9/2020 và tăng 72% so với tháng 9/2010.
Nhìn chung hàng hóa xuất khẩu sang thị trường Indonesia 10 tháng đầu năm đều tăng trưởng về kim ngạch so với tháng 9/2020.Trong đó có một số nhóm hàng tăng mạnh trên 100% như: Cà phê đạt 1,57 triệu USD tăng 510%; hóa chất đạt 3,29 triệu USD tăng 867%; sản phẩm gốm sứ đạt 942 nghìn USD tăng 221%; quặng và khoáng sản đạt 1,26 nghìn USD tăng 248%...
Ngược lại cũng có một số mặt hàng sụt giảm về kim ngạc so với tháng 9/2020 như: Gạo giảm 30% đạt 8,85 triệu USD; giày dép các loại giảm 46%, đạt 796 nghìn USD; chè giảm 40,5% đạt 332 nghìn USD.
Hàng hóa xuất khẩu sang thị trường Indonesia 10 tháng 2020
(Tính toán từ số liệu công bố ngày 14/11/2020 của TCHQ)
                                                                                             ĐVT: USD
    
        
            | 
             Mặt hàng 
             | 
            
             Tháng 10/2020 
             | 
            
             +/- so với tháng 9/2020 (%) 
             | 
            
             10 tháng đầu năm 2020 
             | 
            
             +/- so với cùng kỳ năm 2019 (%) 
             | 
            
             Tỷ trọng 10T 2020 (%) 
             | 
        
        
            | 
             Tổng KN XK 
             | 
            
             283.839.482 
             | 
            
             20,61 
             | 
            
             2.261.098.988 
             | 
            
             -19,57 
             | 
            
             100 
             | 
        
        
            | 
             Sắt thép các loại 
             | 
            
             48.020.145 
             | 
            
             50,89 
             | 
            
             260.256.623 
             | 
            
             -44,25 
             | 
            
             11,51 
             | 
        
        
            | 
             Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác 
             | 
            
             21.886.265 
             | 
            
             7,28 
             | 
            
             233.066.718 
             | 
            
             -1,18 
             | 
            
             10,31 
             | 
        
        
            | 
             Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện 
             | 
            
             26.687.577 
             | 
            
             27,62 
             | 
            
             192.125.556 
             | 
            
             14,46 
             | 
            
             8,50 
             | 
        
        
            | 
             Hàng dệt, may 
             | 
            
             20.401.571 
             | 
            
             2,49 
             | 
            
             183.864.807 
             | 
            
             -17,83 
             | 
            
             8,13 
             | 
        
        
            | 
             Điện thoại các loại và linh kiện 
             | 
            
             17.039.045 
             | 
            
             0,04 
             | 
            
             179.541.635 
             | 
            
             -10,13 
             | 
            
             7,94 
             | 
        
        
            | 
             Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày 
             | 
            
             22.887.707 
             | 
            
             26,85 
             | 
            
             171.166.690 
             | 
            
             -20,86 
             | 
            
             7,57 
             | 
        
        
            | 
             Chất dẻo nguyên liệu 
             | 
            
             12.263.963 
             | 
            
             9,87 
             | 
            
             120.803.961 
             | 
            
             -18,78 
             | 
            
             5,34 
             | 
        
        
            | 
             Phương tiện vận tải và phụ tùng 
             | 
            
             10.459.043 
             | 
            
             3,25 
             | 
            
             83.270.729 
             | 
            
             -32,06 
             | 
            
             3,68 
             | 
        
        
            | 
             Sản phẩm từ chất dẻo 
             | 
            
             7.433.065 
             | 
            
             -11,37 
             | 
            
             73.172.053 
             | 
            
             -19,66 
             | 
            
             3,24 
             | 
        
        
            | 
             Sản phẩm hóa chất 
             | 
            
             8.451.204 
             | 
            
             21,84 
             | 
            
             60.291.736 
             | 
            
             -4,53 
             | 
            
             2,67 
             | 
        
        
            | 
             Xơ, sợi dệt các loại 
             | 
            
             5.752.830 
             | 
            
             -8,49 
             | 
            
             53.061.718 
             | 
            
             -15,19 
             | 
            
             2,35 
             | 
        
        
            | 
             Giấy và các sản phẩm từ giấy 
             | 
            
             5.221.922 
             | 
            
             15,46 
             | 
            
             48.446.314 
             | 
            
             -8,21 
             | 
            
             2,14 
             | 
        
        
            | 
             Gạo 
             | 
            
             3.849.300 
             | 
            
             -30,63 
             | 
            
             45.610.877 
             | 
            
             209,55 
             | 
            
             2,02 
             | 
        
        
            | 
             Giày dép các loại 
             | 
            
             796.313 
             | 
            
             -46,64 
             | 
            
             45.005.197 
             | 
            
             -27,80 
             | 
            
             1,99 
             | 
        
        
            | 
             Sản phẩm từ sắt thép 
             | 
            
             3.955.337 
             | 
            
             91,52 
             | 
            
             32.281.087 
             | 
            
             -43,77 
             | 
            
             1,43 
             | 
        
        
            | 
             Kim loại thường khác và sản phẩm 
             | 
            
             2.829.622 
             | 
            
             11,83 
             | 
            
             24.675.737 
             | 
            
             -26,47 
             | 
            
             1,09 
             | 
        
        
            | 
             Cà phê 
             | 
            
             1.565.196 
             | 
            
             510,17 
             | 
            
             24.347.928 
             | 
            
             -31,36 
             | 
            
             1,08 
             | 
        
        
            | 
             Vải mành, vải kỹ thuật khác 
             | 
            
             2.264.017 
             | 
            
             60,70 
             | 
            
             18.946.328 
             | 
            
             -39,92 
             | 
            
             0,84 
             | 
        
        
            | 
             Hóa chất 
             | 
            
             3.298.541 
             | 
            
             866,99 
             | 
            
             17.321.032 
             | 
            
             149,93 
             | 
            
             0,77 
             | 
        
        
            | 
             Cao su 
             | 
            
             2.503.899 
             | 
            
             2,80 
             | 
            
             15.498.196 
             | 
            
             -27,41 
             | 
            
             0,69 
             | 
        
        
            | 
             Sản phẩm từ cao su 
             | 
            
             1.416.488 
             | 
            
             33,12 
             | 
            
             13.062.307 
             | 
            
             -12,73 
             | 
            
             0,58 
             | 
        
        
            | 
             Sản phẩm gốm, sứ 
             | 
            
             942.958 
             | 
            
             221,42 
             | 
            
             12.079.518 
             | 
            
             -29,68 
             | 
            
             0,53 
             | 
        
        
            | 
             Dây điện và dây cáp điện 
             | 
            
             1.477.016 
             | 
            
             48,07 
             | 
            
             11.911.779 
             | 
            
             -32,81 
             | 
            
             0,53 
             | 
        
        
            | 
             Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc 
             | 
            
             918.605 
             | 
            
             11,49 
             | 
            
             8.464.700 
             | 
            
             -16,29 
             | 
            
             0,37 
             | 
        
        
            | 
             Thức ăn gia súc và nguyên liệu 
             | 
            
             786.706 
             | 
            
             2,57 
             | 
            
             7.311.443 
             | 
            
             -31,18 
             | 
            
             0,32 
             | 
        
        
            | 
             Chè 
             | 
            
             332.107 
             | 
            
             -40,53 
             | 
            
             7.134.133 
             | 
            
             -4,14 
             | 
            
             0,32 
             | 
        
        
            | 
             Quặng và khoáng sản khác 
             | 
            
             1.265.699 
             | 
            
             248,54 
             | 
            
             5.609.679 
             | 
            
             299,61 
             | 
            
             0,25 
             | 
        
        
            | 
             Hàng rau quả 
             | 
            
             1.207.062 
             | 
            
             205,48 
             | 
            
             5.487.840 
             | 
            
             96,19 
             | 
            
             0,24 
             | 
        
        
            | 
             Hàng thủy sản 
             | 
            
             280.399 
             | 
            
             57,22 
             | 
            
             3.099.400 
             | 
            
             -16,88 
             | 
            
             0,14 
             | 
        
        
            | 
             Than các loại 
             | 
            
             709.192 
             | 
            
               
             | 
            
             1.201.640 
             | 
            
             -72,75 
             | 
            
             0,05 
             | 
        
        
            | 
             Sản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ 
             | 
            
             62.416 
             | 
            
             30,68 
             | 
            
             1.105.614 
             | 
            
             -27,04 
             | 
            
             0,05 
             | 
        
        
            | 
             Xăng dầu các loại 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
            
             81.625 
             | 
            
             -65,17 
             | 
            
             0,00 
             | 
        
        
            | 
             Hàng hóa khác 
             | 
            
             46.874.274 
             | 
            
             22,60 
             | 
            
             301.794.391 
             | 
            
             -25,42 
             | 
            
             13,35 
             | 
        
    
 
 
Nguồn:VITIC