menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 01/12/2022

09:04 01/12/2022

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 30/11/2022.

Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

80,77

+0,22

+0,27%

Tháng 01/2023

Dầu Brent

giao ngay

85,43

+2,40

+2,89%

Tháng 02/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

7,07

+0,14

+2,08%

Tháng 01/2023

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

241,85

+8,64

+3,70%

Tháng 01/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

336,29

+6,70

+2,03%

Tháng 01/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

83,58

85,82

83,39

85,43

83,03

Feb'23

86,60

87,26

86,60

86,74

86,97

Mar'23

86,62

87,27

86,62

86,98

86,99

Apr'23

86,62

86,62

86,62

86,62

86,83

May'23

86,59

86,59

86,47

86,58

83,85

Jun'23

84,26

86,31

83,90

86,16

83,48

Jul'23

85,75

85,75

85,75

85,75

83,10

Aug'23

85,31

85,31

85,31

85,31

82,71

Sep'23

84,75

84,86

84,75

84,86

82,30

Oct'23

84,25

84,42

84,25

84,42

81,90

Nov'23

83,83

83,97

83,83

83,97

81,49

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

80,40

80,98

80,28

80,49

80,55

Feb'23

80,61

81,06

80,40

80,59

80,66

Mar'23

80,72

81,11

80,50

80,77

80,75

Apr'23

80,66

81,05

80,48

80,60

80,71

May'23

80,51

80,87

80,34

80,74

80,59

Jun'23

80,28

80,65

80,10

80,36

80,37

Jul'23

80,17

80,29

80,17

80,29

77,56

Aug'23

77,53

79,78

77,53

79,66

77,20

Sep'23

79,26

79,40

79,06

79,20

79,24

Oct'23

78,75

78,78

78,59

78,78

78,80

Nov'23

78,14

78,14

78,13

78,13

78,36

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

3,3150

3,4010

3,3037

3,3629

3,2959

Jan'23

3,3539

3,3560

3,3446

3,3488

3,3635

Feb'23

3,2854

3,2875

3,2753

3,2792

3,2943

Mar'23

3,2000

3,2012

3,1936

3,1970

3,2125

Apr'23

3,0400

3,1265

3,0308

3,1235

3,0225

May'23

3,0442

3,0442

3,0442

3,0442

3,0546

Jun'23

2,9273

3,0059

2,9273

3,0036

2,9136

Jul'23

2,9013

2,9766

2,9013

2,9751

2,8890

Aug'23

2,8830

2,9558

2,8830

2,9542

2,8714

Sep'23

2,9040

2,9385

2,8995

2,9381

2,8577

Oct'23

2,8900

2,9244

2,8884

2,9244

2,8451

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

6,966

7,092

6,935

7,056

6,930

Feb'23

6,839

6,958

6,823

6,915

6,818

Mar'23

6,164

6,291

6,162

6,275

6,178

Apr'23

5,276

5,344

5,268

5,331

5,247

May'23

5,212

5,267

5,208

5,262

5,181

Jun'23

5,285

5,351

5,280

5,326

5,256

Jul'23

5,373

5,414

5,373

5,401

5,335

Aug'23

5,391

5,419

5,389

5,406

5,343

Sep'23

5,332

5,363

5,332

5,349

5,288

Oct'23

5,392

5,423

5,392

5,408

5,350

Nov'23

5,641

5,642

5,638

5,639

5,610

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

2,3320

2,4350

2,3320

2,4185

2,3321

Jan'23

2,3737

2,3899

2,3687

2,3880

2,3847

Feb'23

2,3769

2,3861

2,3725

2,3803

2,3825

Mar'23

2,3907

2,3982

2,3817

2,3980

2,3963

Apr'23

2,5735

2,5735

2,5716

2,5716

2,5802

May'23

2,5396

2,5842

2,5396

2,5818

2,4956

Jun'23

2,4920

2,5717

2,4920

2,5692

2,4849

Jul'23

2,5218

2,5458

2,5130

2,5447

2,4612

Aug'23

2,4948

2,5140

2,4828

2,5120

2,4284

Sep'23

2,4500

2,4701

2,4350

2,4694

2,3856

Oct'23

2,2976

2,3154

2,2926

2,3154

2,2326

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts