menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 10/11/2022

09:43 10/11/2022

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 09/11/2022.

Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

85,62

-0,21

-0,24%

Tháng 12/2022

Dầu Brent

giao ngay

92,46

-0,19

-0,21%

Tháng 1/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

5,94

+0,08

+1,31%

Tháng 12/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

254,67

+0,21

+0,08%

Tháng 12/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

364,17

-1,46

-0,40%

Tháng 12/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

92,54

92,65

92,20

92,43

92,65

Feb'23

91,01

91,18

90,78

90,95

91,21

Mar'23

92,60

92,84

89,51

89,91

92,64

Apr'23

89,91

90,81

88,70

88,74

91,41

May'23

89,31

89,31

87,56

87,69

90,30

Jun'23

86,38

86,50

86,38

86,50

86,72

Jul'23

85,89

85,89

85,89

85,89

88,39

Aug'23

85,12

85,12

85,12

85,12

87,57

Sep'23

84,15

84,38

84,15

84,38

86,79

Oct'23

83,50

83,70

83,50

83,70

86,06

Nov'23

83,11

83,11

83,11

83,11

85,43

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

85,85

85,91

85,36

85,63

85,83

Jan'23

84,96

85,07

84,55

84,80

85,00

Feb'23

84,00

84,05

83,56

83,77

84,00

Mar'23

83,01

83,08

82,61

82,84

83,02

Apr'23

81,86

81,93

81,79

81,89

82,10

May'23

81,24

81,25

80,96

81,02

81,24

Jun'23

80,37

80,53

80,12

80,29

80,44

Jul'23

79,73

79,78

79,73

79,78

79,70

Aug'23

81,10

81,67

78,78

78,99

81,52

Sep'23

78,05

78,12

78,05

78,12

78,34

Oct'23

79,59

79,59

77,51

77,75

80,12

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

3,6505

3,6545

3,6341

3,6341

3,6563

Jan'23

3,4784

3,4784

3,4679

3,4711

3,4913

Feb'23

3,3574

3,3574

3,3574

3,3574

3,4724

Mar'23

3,3565

3,3751

3,2562

3,2771

3,3604

Apr'23

3,1500

3,1500

3,1500

3,1500

3,1728

May'23

3,1000

3,1235

3,0730

3,0870

3,1565

Jun'23

2,9980

3,0023

2,9980

3,0019

3,0179

Jul'23

3,0231

3,0554

2,9632

2,9772

3,0455

Aug'23

3,0100

3,0193

2,9318

2,9466

3,0142

Sep'23

2,9450

2,9925

2,9094

2,9217

2,9886

Oct'23

2,9199

2,9275

2,8888

2,9001

2,9664

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

5,950

5,957

5,896

5,944

5,865

Jan'23

6,299

6,325

6,266

6,308

6,225

Feb'23

6,053

6,053

6,017

6,017

5,969

Mar'23

5,361

5,389

5,361

5,389

5,311

Apr'23

4,740

4,740

4,715

4,715

4,682

May'23

4,797

4,797

4,499

4,654

4,730

Jun'23

4,869

4,883

4,578

4,727

4,805

Jul'23

4,942

4,962

4,663

4,805

4,884

Aug'23

4,951

4,960

4,672

4,814

4,893

Sep'23

4,865

4,904

4,612

4,757

4,834

Oct'23

4,921

4,956

4,666

4,815

4,889

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

2,5446

2,5652

2,5446

2,5475

2,5446

Jan'23

2,4743

2,4985

2,4743

2,4835

2,4765

Feb'23

2,4796

2,4797

2,4796

2,4797

2,4575

Mar'23

2,4810

2,4810

2,4810

2,4810

2,4624

Apr'23

2,7019

2,7141

2,6345

2,6375

2,7080

May'23

2,6760

2,6768

2,6255

2,6291

2,6963

Jun'23

2,6636

2,6724

2,5993

2,6033

2,6663

Jul'23

2,5923

2,5929

2,5643

2,5646

2,6239

Aug'23

2,5476

2,5491

2,5159

2,5207

2,5776

Sep'23

2,4959

2,4992

2,4655

2,4710

2,5274

Oct'23

2,3163

2,3163

2,2977

2,2977

2,3512

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts