menu search
Đóng menu
Đóng

USDA: Nhập khẩu, sản xuất, tiêu thụ và tồn trữ gạo của các khu vực (bảng)

09:02 29/12/2016

ĐVT: Nghìn tấn

Nhập khẩu

2012/13

2013/14

2014/15

2015/16

2016/17

BC T11

(BCT11)

2016/17

BC T12

Bắc Mỹ

1.779

1.801

1.839

1.815

1.890

1.890

Caribbê

971

903

1.176

1.160

1.155

1.155

Nam Mỹ

1.833

1.814

1.685

1.935

1.762

1.762

Các khu vực khác thuộc châu Âu

125

132

128

135

140

140

Liên xô cũ - 12

557

626

569

491

501

501

Trung Đông

7.252

6.711

6.467

5.795

6.150

6.150

Bắc Phi

487

485

391

470

670

670

Châu Phi cận Sahara

11.567

12.627

10.789

11.395

11.310

11.560

Đông Á

5.349

6.045

6.686

6.076

6.631

6.631

Nam Á

722

2.566

1.692

850

960

930

Đông Nam Á

3.606

5.023

5.674

4.280

4.760

4.710

Các khu vực khác

2.197

2.392

2.515

2.745

2.625

2.625

Tổng cộng

36.445

41.125

39.611

37.147

38.554

38.724

Sản lượng

2012/13

2013/14

2014/15

2015/16

2016/17

BC T11

(BCT11)

2016/17

BC T12

Bắc Mỹ

6.479

6.248

7.285

6.256

7.627

7.627

Caribbê

974

1.054

979

992

982

982

Nam Mỹ

15.852

16.384

16.431

15.397

16.227

16.127

Các khu vực khác thuộc châu Âu

2.100

1.937

1.963

2.055

2.026

2.026

Liên xô cũ - 12

1.294

1.205

1.185

1.262

1.280

1.280

Trung Đông

2.251

2.450

2.443

2.392

2.563

2.521

Bắc Phi

4.704

4.789

4.530

4.000

4.554

4.554

Châu Phi cận Sahara

13.272

13.984

14.468

15.140

15.477

15.477

Đông Á

157.953

157.701

159.486

160.211

161.234

159.584

Nam Á

150.660

154.377

153.218

152.311

154.478

154.478

Đông Nam Á

115.490

116.867

115.367

111.439

115.971

115.471

Các khu vực khác

1.501

1.339

1.207

811

1.378

1.378

Tổng cộng

472.530

478.335

478.562

472.266

483.797

481.505

Tiêu thụ nội địa

2012/13

2013/14

2014/15

2015/16

2016/17

BC T11

(BCT11)

2016/17

BC T12

Bắc Mỹ

4.987

5.216

5.539

4.762

5.477

5.477

Trung Mỹ

1.171

1.200

1.203

1.309

1.333

1.333

Caribbê

1.954

1.992

2.051

2.142

2.201

2.201

Nam Mỹ

14.341

14.582

14.637

14.677

14.773

14.828

Liên minh châu Âu - 28

3.250

3.250

3.350

3.500

3.550

3.550

Liên xô cũ - 12

1.579

1.605

1.524

1.525

1.526

1.526

Trung Đông

8.989

9.190

9.235

8.726

8.908

8.858

Bắc Phi

4.572

4.480

4.379

4.220

4.370

4.370

Châu Phi cận Sahara

24.741

26.076

26.077

26.228

26.941

27.076

Đông Á

157.459

159.414

160.566

159.774

160.209

160.209

Nam Á

137.375

143.433

143.291

138.777

142.453

142.353

Đông Nam Á

101.694

102.763

103.057

102.436

103.606

103.481

Các khu vực khác

713

717

556

530

545

545

Tổng cộng

462.825

473.918

475.465

468.606

475.892

475.807

Tồn trữ cuối vụ

2012/13

2013/14

2014/15

2015/16

2016/17

BC T11

(BCT11)

2016/17

BC T12

Bắc Mỹ

1.349

1.184

1.717

1.585

2.038

2.038

Trung Mỹ

186

210

233

291

287

279

Caribbê

289

264

223

227

168

168

Nam Mỹ

1.586

1.844

2.151

1.516

1.306

1.466

Liên minh châu Âu - 28

1.188

1.163

1.210

1.294

1.290

1.290

Trung Đông

2.004

1.864

1.777

1.163

963

951

Bắc Phi

427

610

924

924

1.478

1.478

Châu Phi cận Sahara

2.229

2.133

2.191

1.977

1.513

1.678

Đông Á

53.832

57.296

61.919

68.279

75.528

73.903

Nam Á

26.891

24.920

21.428

21.480

20.382

20.330

Đông Nam Á

23.486

21.976

20.357

17.515

16.435

16.290

Châu Úc

238

241

223

73

180

180

Các khu vực khác

179

166

168

146

156

156

Tổng cộng

113.884

113.871

114.521

116.470

121.724

120.207

Nguồn: VITIC/USDA

Nguồn:Vinanet