menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 28/6/2023

08:24 28/06/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 27/6/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

67,94

+0,24

+0,35%

Tháng 8/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

72,52

+0,26

+0,36%

Tháng 8/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

255,26

+3,58

+1,42%

Tháng 7/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

2,78

+0,01

+0,43%

Tháng 7/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

241,59

+1,69

+0,70%

Tháng 7/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

72,56

72,60

72,44

72,60

72,26

Sep'23

72,82

72,85

72,65

72,80

72,51

Oct'23

72,74

72,91

72,74

72,78

72,61

Nov'23

72,88

72,88

72,88

72,88

72,57

Dec'23

72,82

72,82

72,74

72,77

72,47

Jan'24

72,33

72,33

72,33

72,33

73,67

Feb'24

72,18

72,18

72,18

72,18

73,42

Mar'24

72,03

72,03

72,03

72,03

73,16

Apr'24

71,86

71,86

71,86

71,86

72,91

May'24

71,70

71,70

71,70

71,70

72,67

Jun'24

71,94

72,80

71,55

71,55

72,45

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

68,01

68,07

67,83

67,95

67,70

Sep'23

68,20

68,24

68,02

68,15

67,90

Oct'23

68,28

68,32

68,12

68,12

67,99

Nov'23

68,27

68,31

68,14

68,25

68,01

Dec'23

68,22

68,29

68,09

68,21

67,97

Jan'24

69,27

69,80

67,76

67,89

69,18

Feb'24

69,09

69,63

67,65

67,78

68,98

Mar'24

67,84

67,84

67,84

67,84

67,65

Apr'24

69,02

69,08

67,43

67,50

68,50

May'24

68,60

68,85

67,26

67,32

68,24

Jun'24

67,36

67,37

67,30

67,37

67,13

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

2,4176

2,4188

2,4156

2,4159

2,3990

Aug'23

2,3935

2,3951

2,3878

2,3907

2,3716

Sep'23

2,3829

2,3842

2,3774

2,3785

2,3637

Oct'23

2,3746

2,3762

2,3714

2,3737

2,3597

Nov'23

2,4144

2,4146

2,3451

2,3531

2,3898

Dec'23

2,3545

2,3545

2,3540

2,3540

2,3444

Jan'24

2,3886

2,3940

2,3322

2,3404

2,3745

Feb'24

2,3430

2,3430

2,3430

2,3430

2,3338

Mar'24

2,3426

2,3675

2,3117

2,3202

2,3512

Apr'24

2,3277

2,3452

2,2892

2,2976

2,3273

May'24

2,3142

2,3257

2,2745

2,2819

2,3104

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

2,788

2,788

2,758

2,775

2,763

Aug'23

2,807

2,813

2,801

2,809

2,789

Sep'23

2,773

2,781

2,770

2,776

2,755

Oct'23

2,843

2,847

2,842

2,847

2,825

Nov'23

3,170

3,171

3,167

3,171

3,155

Dec'23

3,562

3,563

3,561

3,561

3,548

Jan'24

3,798

3,799

3,798

3,799

3,785

Feb'24

3,736

3,737

3,736

3,737

3,718

Mar'24

3,516

3,531

3,439

3,462

3,527

Apr'24

3,199

3,220

3,134

3,154

3,207

May'24

3,186

3,202

3,117

3,136

3,189

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

2,5461

2,5583

2,5458

2,5526

2,5168

Aug'23

2,4432

2,4533

2,4414

2,4440

2,4221

Sep'23

2,3647

2,3695

2,3579

2,3579

2,3446

Oct'23

2,1319

2,1362

2,1314

2,1315

2,1188

Nov'23

2,0699

2,0734

2,0699

2,0734

2,0578

Dec'23

2,0751

2,0801

2,0133

2,0188

2,0609

Jan'24

2,0593

2,0593

1,9986

2,0022

2,0446

Feb'24

2,0347

2,0532

1,9989

2,0020

2,0449

Mar'24

2,0510

2,0652

2,0128

2,0131

2,0563

Apr'24

2,2225

2,2292

2,1828

2,1828

2,2211

May'24

2,2136

2,2252

2,1819

2,1819

2,2202

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts