Mặt hàng
|
Kỳ hạn
|
Giá
|
Chênh lệch
|
% thay đổi
|
Ca cao
(USD/tấn)
|
Tháng 3/2024
|
4.255,00
|
+20,00
|
+0,47%
|
Cà phê
(US cent/lb)
|
Tháng 3/2024
|
188,65
|
+3,40
|
+1,84%
|
Đường thô
(US cent/lb) ICE
|
Tháng 3/2024
|
21,97
|
-0,62
|
-2,74%
|
Nước cam
(Uscent/lb)
|
Tháng 1/2024
|
362,65
|
-8,40
|
-2,26%
|
Bông
(US cent/lb) ICE
|
Tháng 3/2024
|
81,18
|
+0,13
|
+0,16%
|
Ngô
(US cent/bushel) CBOT
|
Tháng 3/2024
|
482,00
|
+2,50
|
+0,52%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel) CBOT
|
Tháng 3/2024
|
611,25
|
+6,00
|
+0,99%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
Tháng 3/2024
|
355,75
|
+1,50
|
+0,42%
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
Tháng 1/2024
|
1.333,25
|
+7,00
|
+0,53%
|
Khô đậu tương
(USD/tấn)
|
Tháng 1/2024
|
396,50
|
+2,90
|
+0,74%
|
Dầu đậu tương
(US cent/lb)
|
Tháng 1/2024
|
49,89
|
+0,04
|
+0,08%
|
Giá kỳ hạn chi tiết một số mặt hàng nông sản:
Ca cao (USD/tấn)
Cà phê (US cent/lb)
Đường thô (US cent/lb)
Ngô (US cent/bushel)
Khô đậu tương (USD/tấn)
Dầu đậu tương (US cent/lb)
Đậu tương (US cent/bushel)
Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts